So sánh điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) và Samsung Galaxy J5

So sánh điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) và Samsung Galaxy J5

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại di động LG Optimus G Pro và Samsung Galaxy J5
Sản phẩm

So sánh điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) và Samsung Galaxy J5

LG Optimus G Pro

Samsung J5
So sánh giá sản phẩm 3.990.000 vnđ 3.750.000 vnđ
Số sim 1 sim 2 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.1.2 Hệ điều hành Android, v5.1
Kiểu dáng Thanh + Chạm Thanh, Chạm
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
3G HSDPA 850/900/200 HSDPA 850/900/1900/200 – J500F
4G. Mạng lưới LTE 1800/2600 Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – J500F
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 150,2 x 76,1 x 9,4 142,1 x 71,8 x 7,9
Trọng lượng (g) 172 146
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

LG

LCD màu 16M

Galaxy J5Super AMOLED
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại chạm Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Cảm biến điện dung Cảm biến xoay màn hình tự động
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,7 1,2
GPU Adreno 320 Adreno 306
GPS A-GPS, S-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G 21 62
Thời gian đàm thoại 2G 31
Thời gian chờ 3G 550 18
Thời gian chờ 2G 598
Dung lượng pin 3140 ngân hà 2600
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, Thư đẩy, IM Email, Email đẩy, IM
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 1,5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD thẻ nhớ microSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42,2 Mbps; HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps Lớp 12
Mạng lưới gần đó Lớp 12
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.1, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
So sánh giải trí và đa phương tiện

LG

Galaxy J5

Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3,5 mm 3.5
Nghe đài FM MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem phim định dạng MP4, H.264, H.263, WMV, DviX MP3, WMA, AAC, WAV
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC + MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Nhận diện khuôn mặt, đèn flash
Camera phụ 2.1 MP 5 MP
Ca mê ra chính 13 MP 13 MP, 4128 x 3096
Nhận định
LG Optimus G Pro có cấu hình khá tốt với màn hình full HD, vi xử lý mạnh mẽ, thời lượng pin dài … cùng với đó là mức giá chỉ ngang ngửa với Samsung Galaxy J5 cấu hình thấp hơn. Ưu điểm của Galaxy J5 chỉ là camera trước độ phân giải tốt giúp chụp ảnh selfie và gọi video chất lượng. So sánh cấu hình của bộ đôi smartphone, có thể thấy G Pro là một trong những lựa chọn tốt hơn Galaxy J5

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *