So sánh điện thoại di động Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A3

So sánh điện thoại di động Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A3

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A3
Sản phẩm Xperia T2 Ultra Galaxy A3
So sánh giá điện thoại 4.470.000 VNĐ 3.990.000 vnđ
Số sim 1 sim 2 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.3 Hệ điều hành Android, v4.4.4
Kiểu dáng Thanh thẳng, chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/200 HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ
4G. Mạng lưới LTE 800/850/900/1800/22100/2600 LTE
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 165,2 x 83,8 x 7,7 130,1 x 65,5 x 6,9
Trọng lượng (g) 171,7 110.3
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

So sánh điện thoại di động Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy A3

IPS LCD 16 triệu màu

Ảnh chụp màn hìnhSuper AMOLED, 16 triệu màu
Kích thước màn hình 6.0 4,5
Độ phân giải màn hình 720 x 1280 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Màn hình triluminos Cảm biến xoay màn hình tự động
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,4 1,2
GPU Adreno 305 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G 14 60
Thời gian đàm thoại 2G 24
Thời gian chờ 3G 1046 thứ mười hai
Thời gian chờ 2G 1071
Dung lượng pin 3000

ngân hà

1900

So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, Email đẩy, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 16GB
Ram 1 GB 1GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
So sánh giải trí và đa phương tiện

Xperia

Galaxy A3

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 3.5
Nghe đài FM
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.263, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, AAC, WAV
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, HDR, toàn cảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét
Camera phụ 1,1 MP 5 MP
Ca mê ra chính 13 MP (4128 x 3096 pixel) 8 MP (3264 x 2448)
Nhận định
Sony Xperia T2 Ultra có cấu hình khá tốt khi so sánh với chiếc điện thoại thông minh Samsung Galaxy A3. Hầu hết các thông số kỹ thuật của Xperia T2 Ultra đều nhỉnh hơn đối thủ, chỉ có camera trước của máy là khá thấp. Smartphone của Sony sẽ không phải là lựa chọn cho những người dùng thích chụp ảnh tự sướng. Ngoài ra, giá bán của máy cũng khá cao so với Samsung Galaxy A3.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *