So sánh điện thoại di động LG G3 và Samsung Galaxy J5

So sánh điện thoại di động LG G3 và Samsung Galaxy J5

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại LG G3 và Samsung Galaxy J5
Điện thoại

So sánh điện thoại di động LG G3 và Samsung Galaxy J5

LG G3

Samsung J5
So sánh giá điện thoại 3,779,000 VND 3.750.000 vnđ
Số sim 1 sim 2 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Hệ điều hành Android, v5.1
Kiểu dáng Chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/2100 – D855 HSDPA 850/1900/2100 – D850 HSDPA 850/1700 / 1900/2100 – D851 HSDPA 850/900/1900/200 – J500F
4G. Mạng lưới LTE 700/100/100/100/200/2600 – D851 LTE 700/800/900/1800/200/2600 – D855 LTE 700/850/100/1800/100/1900/2600 – D850 Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – J500F
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 146,3 x 74,6 x 8,9 142,1 x 71,8 x 7,9
Trọng lượng (g) 149 146
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

LG

HD-IPS 16M màu

Galaxy J5Super AMOLED
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5
Độ phân giải màn hình (px) 2560 x 1440 720 x 1280
Loại chạm Cảm ưng đa điểm Cảm biến điện dung
Các tính năng khác kính khỉ đột 3 Cảm biến xoay màn hình tự động
cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8975AC Snapdragon 801 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 2,5 1,2
GPU Adreno 330 Adreno 306
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 21 62
Thời gian thoại 2G (Giờ) 19
Thời gian chờ 3G (Giờ) 553 18
Thời gian chờ 2G (Giờ) 565
Dung lượng pin (mAh)

3000

ngân hà 2600
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, Email đẩy, IM
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 3 GB 1,5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD thẻ nhớ microSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42,2 / 21,1 Mb / giây, LTE Cat4 150/50 Mb / giây, EV-DO Rev.A 3,1 Mb / giây HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 (SlimPort), Máy chủ USB microUSB v2.0
Mạng GPRS Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps
Mạng lưới gần đó Lớp 12
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP, LE v4.1, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
tia hồng ngoại
So sánh giải trí và đa phương tiện

LG

Galaxy J5

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3,5 mm 3.5
Nghe đài FM MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem phim định dạng MP4, DviX, XviD, H.264, WMV MP3, WMA, AAC, WAV
Nghe định dạng nhạc MP3, WAV, FLAC, eAAC +, WMA MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt Nhận diện khuôn mặt, đèn flash
Camera phụ 2.1 MP 5 MP
Ca mê ra chính 13 MP (4160 x 3120 pixel) 13 MP, 4128 x 3096
Nhận định
So sánh cấu hình của bộ đôi smartphone này, có thể thấy LG G3 mang nhiều ưu điểm vượt trội hơn so với Galaxy J5 của Samsung. Cụ thể, màn hình và chip xử lý của LG G3 nổi bật hơn nhiều đối thủ. Màn hình sắc nét hiển thị hình ảnh chân thực, bộ vi xử lý tốc độ cao đảm bảo trải nghiệm mượt mà hơn. Nhược điểm duy nhất trên LG G3 có lẽ là camera trước thấp sẽ không phù hợp với các phiên bản trẻ thường xuyên chụp ảnh selfie.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *