So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Xperia Z C6603

So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Xperia Z C6603

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại LG G3 Stylus và Sony Xperia Z C6603
Sản phẩm So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Xperia Z C6603LG G3 Stylus

Xperia

Sony Xperia Z C6603

So sánh giá điện thoại 3,490,000 vnđ 3.000.000 vnđ
Số sim 2 sim 1 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900 –
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.1.2
Kiểu dáng Thanh, Chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/200 HSDPA 850/900/200
4G. Mạng lưới HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây LTE 800/850/900/1800/22100/2600
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 149,3 x 75,9 x 10,2 139 x 71 x 7,9
Trọng lượng (g) 163 146
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

LG

LCD màu 16M

XperiaTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 1080 x 1920
Loại chạm Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Mediatek MT6582 Qualcomm MDM9215M
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,3 1,5
GPU Mali-400MP2 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G 16 14
Thời gian đàm thoại 2G 25 11
Thời gian chờ 3G NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0 530
2G. Thời gian chờ 780 550
Dung lượng pin 3000 Cục pin 2330
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Lớp 12 Lên đến 107 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lớp 12 Lên đến 296 kb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi
So sánh giải trí và đa phương tiện

LG G3

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Nhạc chuông MP3
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
Nghe đài FM
Xem phim định dạng DivX, Xvid, MP4, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WAV, WMA, FLAC MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 1,3 MP 2,2 MP
Ca mê ra chính 13 MP (4128 x 3096) 13,1 MP
Nhận định
Điện thoại di động LG G3 Stylus có mức giá khá cao khi so sánh với Xperia Z C6603 giá rẻ. Về cấu hình, LG G3 Stylus không thực sự nổi bật so với các đối thủ. Các thông số kỹ thuật về màn hình, chip xử lý, dung lượng RAM và camera của máy đều thua kém Xperia Z C6603. Với những gì mà bộ đôi smartphone này mang lại thì Xperia Z C6603 mới là sự lựa chọn đúng đắn chứ không phải là một chiếc smartphone đến từ LG.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *