Phí và lệ phí khi đi máy bay Vietjet Air

Phí và lệ phí khi đi máy bay Vietjet Air

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Phí đổi vé máy bay Vietjet Air
Loại phí Trong nước (VND) Quốc tế (VND)
Phí thay đổi chuyến bay / ngày bay / chặng bay 320.000 won 630.000 won
Phí thay đổi tên 320.000 won 630.000 won
Phí hành lý nội địa Vietjet Air
Hành lý Trong nước (VND)

Mua tại sân bay (trong vòng 3 giờ trước khi khởi hành)

Gói hành lý 15kg (trên 15kg, mỗi kg vượt quá sẽ tính phí vượt quá) 300.000
Gói hành lý 20kg mua tại sân bay (trên 20kg, mỗi kg quá cước được tính là phí hành lý quá cước) Không áp dụng
Hành lý quá cước (mỗi kg) 40.000 won

Mua trước qua website / tổng đài / đại lý / phòng vé

15 kg 130.000 won
20 kg 150.000 won
25 kg 200.000
30 kg 300.000
35 kg 350.000 won
40 kg 400.000
Phí hành lý ký gửi quốc tế Vietjet Air
BKK SIN, TPE, REP, RGN ICN

Mua tại sân bay (trong vòng 3 giờ trước khi khởi hành)

Gói hành lý 15kg (trên 15kg, mỗi kg vượt quá sẽ tính phí vượt quá) Không áp dụng Không áp dụng Không áp dụng
Gói hành lý 20kg mua tại sân bay (trên 20kg, mỗi kg quá cước được tính là phí hành lý quá cước) 630.000 won 630.000 won 735.000 won
Hành lý quá cước (mỗi kg) 315.000 won 315.000 won 350.000 won

Mua trước qua website / tổng đài / đại lý / phòng vé

15 kg 264.000 won 330.000 won 420.000 won
20 kg 330.000 won 380.000 won 530.000 won
25 kg 440.000 won 525.000 won 630.000 won
30 kg 550.000 won 630.000 won 840,000 won
35 kg 650.000 won 750.000 won 1.000.000 won
40 kg 750.000 won 860,000 won 1.150.000 won
Phí chọn chỗ ngồi (theo hành khách / chặng bay)
Loại ghế trong nước Quốc tế
Skyboss Sinh thái và Khuyến mại Skyboss Sinh thái và Khuyến mại
Ghế thường Miễn phí 30.000 won Miễn phí 30.000 won
Ghế đặc biệt Miễn phí 80.000 won Miễn phí 80.000 won
Phí dịch vụ và quản lý
Học phí trong nước Quốc tế
BKK, SIN, REP, RGN ICN TPE
Phi dịch vụ 50.000 won 100.000 yên 100.000 yên 100.000 yên
Phí quản lý 100.000 yên 120.000 won 220.000 won 220.000 won
Phí thanh toán Vietjet Air
Thanh toán trong nước Quốc tế
VND VND đô la Mỹ TWD KRW SGD THB
tín dụng 50.000 won 50.000 won 5 200 6.000 won 7 150
Thẻ địa phương 50.000 won 50.000 won 5 200 6.000 won 7 150
Tiền mặt 50.000 won 50.000 won 5 200 6.000 won 7 150
Ngân hàng, điểm thu tiền 50.000 won 50.000 won 5 200 6.000 won 7 150
Phí sân bay nội địa Vietjet Air
Sân bay Nội địa Đi Người lớn Bọn trẻ
Hà Nội (HAN) 70.000 won 35.000 won
TP.HCM (SGN) 70.000 won 35.000 won
Hải Phòng (HPH) 70.000 won 35.000 won
Đà Nẵng (DAD) 70.000 won 35.000 won
Huế (HUI) 70.000 won 35.000 won
Đà Lạt (DLI) 70.000 won 35.000 won
Phú Quốc (PQC) 70.000 won 35.000 won
Nha Trang (CXR) 70.000 won 35.000 won
Buôn Ma Thuột (BMV) 70.000 won 35.000 won
Cần Thơ (VCA) 70.000 won 35.000 won
Vinh (VII) 70.000 won 35.000 won
Quy Nhơn (UIH) 60.000 won 30.000 won
Thanh Hoa (THD) 60.000 won 30.000 won
Phí sân bay quốc tế Vietjet Air
Khởi hành sân bay quốc tế Người lớn (USD) Trẻ em (USD)
TP.HCM (SGN) 20 mười
Hà Nội (HAN) 25 12,5
Đà Nẵng (DAD) 16 số 8
Bangkok 23 23
Singapore 27 27
Nam Triều Tiên 27 27
Đài Bắc mười mười
Siem Reap 25 25
Yangon 15 15
Malaysia 16 16
Phí an ninh soi chiếu Vietjet Air
Phí bảo mật sàng lọc trong đất liền Quốc tế
VND VND
Người lớn 10.000 won 32.000 won
Bọn trẻ 5.000 16,000 won

(Áp dụng cho hành khách làm thủ tục tại cảng hàng không, sân bay tại Việt Nam)

Ngoài ra, bạn cũng phải chịu Thuế giá trị gia tăng (VAT): tính theo giá. Mức phí 10% áp dụng cho tất cả các chặng bay nội địa. Không áp dụng cho các chuyến bay quốc tế.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *