Ý nghĩa các nút chức năng trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba

Ý nghĩa các nút chức năng trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính trong bài đăng [xem]

Tuy được đánh giá là khá dễ sử dụng nhưng nếu là lần đầu sử dụng bảng điều khiển của máy giặt Toshiba để giặt quần áo cũng có thể là một thách thức. Nếu bạn mới mua máy giặt Toshiba về sử dụng và chưa biết cách giặt / sấy quần áo bằng máy giặt Toshiba thì những thông tin dưới đây có thể giúp ích cho bạn.

Dưới đây là ý nghĩa của các nút chức năng trên Máy giặt toshiba và cách sử dụng các chức năng này khi giặt quần áo.

Ý nghĩa các nút chức năng trên bảng điều khiển máy giặt Toshiba

Cấu trúc bảng điều khiển máy giặt Toshiba

(1) Lưu lượng nước: Nút cho phép bạn chọn lực nước trong quá trình giặt từ Thấp đến Cao, đối với từng loại quần áo, ví dụ đối với vải dày hoặc đồ giặt, bạn có thể tăng cường lực. nước cao. Chỉ có thể điều chỉnh lực nước giặt trong chương trình giặt “Thông thường” và “Bộ nhớ” bằng bộ nhớ.

(2) Super Spin Dry: Chức năng này giúp bạn làm khô quần áo hoặc rút ngắn thời gian sấy.

(3) Nút mực nước: Nút giúp bạn điều chỉnh mực nước phù hợp. Đèn hiển thị sẽ sáng khi mực nước được chọn. Nếu cảm thấy lượng nước do máy tự động ấn định không phù hợp với lượng đồ giặt, bạn có thể tăng hoặc giảm lượng nước đó bằng cách ấn định lại. Lần tới khi lượng nước được máy chọn, bước sau sẽ phù hợp để ấn định lại lượng nước.

(4) Hẹn giờ giặt (Đặt trước): Dùng để hẹn giờ cho máy giặt.

(5) Cô đặc Bubble: Chương trình giặt cô đặc cho phép bạn tập trung đồ giặt. Đèn hiển thị sẽ sáng khi bật công tắc nguồn và nhấp nháy trong quá trình giặt.

(6) Phòng chống trẻ em (ChildProof): Bạn luôn lo lắng về những tai nạn đáng tiếc xảy ra với trẻ khi máy giặt đang chạy. Giờ đây, mọi lo lắng của bạn sẽ được giải quyết nhờ chức năng khóa trẻ em. Đèn khóa nắp sẽ sáng khi chức năng này được bật.

(7) Giặt: Ngoài các chương trình giặt có sẵn, bạn cũng có thể tự điều chỉnh thời gian giặt.

(8) Rinse (Xả): Cho phép bạn điều chỉnh số lần xả.

(9) Spin: Điều chỉnh số vòng quay cho máy.

(10) Chọn chế độ giặt (Course): Bạn bấm nút này để chọn chương trình giặt phù hợp với đối tượng giặt là. Có tổng cộng 6 chương trình giặt: Thường, Ngâm, Dày, Ghi, Giặt nhẹ, Chăn.

(11) Khóa học đặc biệt: Được sử dụng để chọn một khóa học đặc biệt. Có tổng cộng 3 chương trình giặt đặc biệt: Xả với hương thơm, Giặt nhanh, Vệ sinh lồng giặt.

(12) Bắt đầu / Tạm dừng: Nhấn nút này để bắt đầu và tạm dừng chương trình.

(13) Tắt: Dùng để tắt nguồn máy. Nguồn sẽ tự động tắt khoảng 15 giây sau khi giặt xong hoặc sau 10 phút tạm dừng mà không có tín hiệu máy sẽ tự động tắt.

(14) Bật: Nhấn nút này để bật công tắc nguồn.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *