1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia Z và Samsung Galaxy S3 mini | ||
Sản phẩm |
Xperia Z C6603 |
Galaxy S3 Mini |
So sánh giá điện thoại | 3.200.000 vnđ | 2,590,000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 – | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.2.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 850/1900/2100 |
4G. Mạng lưới | LTE 800/850/900/1800/22100/2600 | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7,9 | 9,9 x 63 x 121 |
Trọng lượng (g) | 146 | 111,5 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | – |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | NovaThor U8420 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,0 |
GPU | Adreno 320 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 7 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 11 | 14 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 530 | 430 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 550 | 450 |
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1500 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSDPA 14,4 Mb / giây, HSUPA 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
|
||
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263 |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Phim ảnh | Full HD | HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét |
Camera phụ | 2,2 MP | 0,3 MP |
Ca mê ra chính | 13,1 MP | 5.0 MP (2592 x 1944 pixel) |
Nhận định | ||
Sony Xperia Z C6603 là sự lựa chọn tốt hơn khi so sánh với Samsung Galaxy S3 Mini. Điện thoại của Sony sở hữu cấu hình vượt trội từ màn hình cho đến camera trên máy. Điều này giúp cho Xperia Z có trải nghiệm tốt hơn rất nhiều. Mặc dù giá bán của Xperia Z cao hơn nhưng điều này cũng không khiến bạn phải lo lắng nhiều bởi mức giá 3.200.000đ vẫn là một mức giá khá hấp dẫn đối với người dùng. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam