So sánh điện thoại Sony Xperia Z C6603 và LG L80 Dual D380

So sánh điện thoại Sony Xperia Z C6603 và LG L80 Dual D380

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Đối chiếu Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG L80 Dual D380 – 4GB, 2 sim
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại Sony Xperia Z C6603 và LG L80 Dual D380

Xperia Z C6603

LG

L80 Kép

Loại sim Sim siêu nhỏ Sim nhỏ
Số sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v4.4.2
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 – GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/200 HSDPA 900/2100
4G. Mạng lưới LTE 800/850/900/1800/22100/2600
Kiểu dáng Thanh + Chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7,9 138,2 x 74,3 x 9,7
Trọng lượng (g) 146
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH
Loại màn hình XperiaTFT 16M màu

LG

LCD màu 16M

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ưng đa điểm Cảm biến xoay màn hình tự động
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200
Cốt lõi Bốn nhân Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) 1,5 1,2
GPU Adreno 320 Adreno 302
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 16 GB 4 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD thẻ nhớ microSD
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây Lớp 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG
Ca mê ra chính 13,1 MP 5 MP (2592 х 1944 điểm ảnh)
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Tự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụ Xperia2,2 MP

LG

VGA

Phim ảnh Full HD 480p
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac MP3, AC3, WAV, eAAC +, FLAC
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV DivX, MP4, H.264
Nghe đài FM
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
Hỗ trợ java
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 2330 2540
Thời gian chờ 2G (giờ) 550
Thời gian chờ 3G (giờ) 530
Thời gian thoại 2G (giờ) 11
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14
Giá tham khảo (VND) 3.500.000 won 3.190.000 won
Nhận định Sony Xperia Z C6603 với cấu hình tốt đã vượt mặt LG L80 trong bài so sánh này. Cấu hình của Xperia Z C6603 giúp máy hoạt động ổn định với các tác vụ thông thường hàng ngày của người dùng tương đương với các smartphone ở phân khúc tầm trung hiện nay.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *