So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Điện thoại Sony Xperia U ST25i Điện thoại di động Samsung Galaxy A3
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

Sony Xperia U

Samsung Galaxy A3
Loại sim Mini-SIM Sim nano
Số sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v2.3 Hệ điều hành Android, v4.4.4
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 900/2100 – ST25i HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ
4G. Mạng lưới LTE
Kiểu dáng Thanh, chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 112 x 54 x 12 130,1 x 65,5 x 6,9
Trọng lượng (g) 110 110.3
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình TFT 16M màu Super AMOLED, 16 triệu màu
Kích thước màn hình (inch)

3.5

Ảnh chụp màn hình4,5
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU NovaThor U8500 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Cốt lõi Lõi kép Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,0 1,2
GPU Mali-400 Adreno 306
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, Email đẩy, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 512 MB 1GB
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây
Tốc độ HSPA 14,4 / 5,76 Mbps HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v2.1, A2DP, EDR v4.0, A2DP, EDR, LE
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng, DLNA Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Kết nối USB microUSB v2.0, Máy chủ USB microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 5 MP (2592 x 1944 pixel) 8 MP (3264 x 2448)
Tính năng máy ảnh

Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Galaxy A3

Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét

Camera phụ 0,3 MP 5 MP
Phim ảnh HD Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng MP4 MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe đài FM
Xem tivi
Kết nối TV
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Thu âm cuộc gọi
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 1320 1900
Thời gian chờ 2G (Giờ) 260
Thời gian chờ 3G (Giờ) 472 thứ mười hai
Thời gian thoại 2G (Giờ) 6
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 5 60
Giá tham khảo (VND) 5.000.000 won 4.500.000 won
Nhận định Samsung Galaxy A3 không chỉ sở hữu thiết kế chắc chắn mà cấu hình bên trong cũng khá ổn với chip xử lý lõi tứ, Ram 1 GB, phục vụ tốt nhu cầu của người dùng tầm trung. Ngoài ra, smartphone của Samsung còn có lợi thế hơn Sony Xperia U về giá bán khi có mức giá rẻ hơn đối thủ.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *