
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 – 2 sim | Samsung Galaxy S3 SHV-E210 – 16GB | |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia E4 |
Galaxy S3 SHV- E210 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Android v4.0.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 900/1900/2100 |
4G. Mạng lưới | – | Không |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 137 x 74,6 x 10,5 | 136,6 x 70,6 x 8,6 |
Cân nặng | 144 | 133 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình |
IPS 16M màu |
TFT 16M màu, TFT 65K màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.8 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Exynos |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU | 1,3 | 1,4 |
GPU | Mali-400MP2 | Mali-400 |
GPS | A-GPS | – |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS / MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Có, SMTP / IMAP4 / POP3 / Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | MicroSDHC |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSUPA, HSDPA |
NFC | – | Không |
trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 5 MP (2560 х 1920) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) |
Tính năng máy ảnh |
Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Tự động lấy nét Lấy nét bằng cảm ứng Nhận diện khuôn mặt Chống rung |
Camera phụ | 2 MP | 2.0 MP |
Phim ảnh | Full HD | FullHD 1080p |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | mp3, ac3, wav, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | mp4, H.264 (MPEG4-AVC), H.263, WMV |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối TV | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | – | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Trình soạn thảo văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Google Tìm kiếm, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch, Mạng xã hội Google Talk La bàn kỹ thuật số Micrô chuyên dụng chống ồn Adobe Flash Dropbox (bộ nhớ 50 GB) |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Các cài đặt trước có thể được cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin | 2300 | 2100 |
Thời gian chờ 2G | 552 | 300 |
Thời gian chờ 3G | 548 | 300 |
Thời gian đàm thoại 2G | thứ mười hai | 6 |
Thời gian đàm thoại 3G | 12,5 | 6 |
Giá tham khảo (VND) | 2.750.000 won | 3.250.000 won |
Nhận định | Hai chiếc smartphone này có chip xử lý tương đương nhau, nếu so sánh các thông số khác thì lợi thế thuộc về chiếc smartphone Galaxy S3 SHV- E210 khi sở hữu màn hình hiển thị tốt, cùng với camera độ phân giải cao hơn Sony Xperia E4. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam