
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | Điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 | |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia E4 |
Galaxy Note N7000 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Mini-SIM |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Hệ điều hành Android, v2.3.5 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | – | LTE 700 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Đa ngôn ngữ |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137 x 74,6 x 10,5 | 146,9 x 83 x 9,7 |
Trọng lượng (g) | 144 | 178 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
5.0 |
5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 800 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | – |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Exynos |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,3 | 1,4 |
GPU | Mali-400MP2 | Mali-400 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Lớp 12 |
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSPA 21,1 / 5,76 Mbps, LTE |
NFC | – | Có |
trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 5 MP (2560 х 1920) | 8 MP (3264 x 2448 pixel) |
Tính năng máy ảnh |
Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP | 2.0 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối TV | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | – | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | “Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video Google Maps Lọc tiếng ồn với micrô âm thanh chuyên dụng” |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | – | Có, MIDP 2.1 |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2500 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 552 | 960 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 548 | 820 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | thứ mười hai | 26 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12,5 | 13 |
Giá tham khảo (VND) | 2.750.000 won | 2.700.000 won |
Nhận định | Trong cùng tầm giá, Sony Xperia E4 có lợi thế duy nhất với vi xử lý trên máy khi sử dụng chip lõi tứ. Trong khi đó, đối thủ Galaxy Note N7000 dường như có nhiều lợi thế hơn đối thủ với màn hình độ phân giải cao, camera tốt để xem phim cũng như chụp ảnh. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam