1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Lumia 800 – 16GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual |
Lumia 800 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1900/200 |
Kiểu dáng | Chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng Anh |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156,2 x 78,7 x 7,6 | 116,5 x 61,2 x 12,1 |
Trọng lượng (g) | 149 | 142 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | IPS LCD 16 triệu màu |
AMOLED 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 3.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm ưng đa điểm |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi đơn |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,4 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 205 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | – |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Lớp 33 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Lớp 33 |
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps | HSDPA 14,4 Mb / giây, HSUPA 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | Nguồn cấp dữ liệu WAP 2.0 / xHTML, HTML5, RSS |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v2.1, A2DP, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ảnh toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | 5,0 MP | |
Phim ảnh | Full HD | HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | WAV, AAC, MP3, M4A, WMA, AMR |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP4, ASF, WMV, 3GP |
Nghe FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch | Khử tiếng ồn với mic chuyên dụng Kiểu nhập văn bản tiên đoán Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Trình giả lập Java MIDP | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 |
1450 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | 312 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 960 | 312 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11 | 13 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 9.5 |
Giá tham khảo (VND) | 3.650.000 won | 3,450,000 won |
Nhận định | Có mức giá cao nhưng Lumia 800 khó có thể làm hài lòng người dùng, có thể thấy cấu hình của Lumia 800 chỉ ngang với các sản phẩm giá rẻ, điều này cũng đồng nghĩa với việc chiếc Lumia này khó có thể cạnh tranh được với Xperia C3 Dual. . Chiếc smartphone của Sony được trang bị cấu hình mạnh mẽ với mức giá hợp lý đảm bảo nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam