1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | LG G Flex F340 (D958) – 32 GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual |
LG G Flex F340 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/1900/2100 |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156,2 x 78,7 x 7,6 | 160,5 x 81,6 x 8,7 |
Trọng lượng (g) | 149 | 177 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | IPS LCD 16 triệu màu |
16M đèn LED màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 2,26 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Lớp 12 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Lớp 12 |
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v3.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 13 MP (4160 x 3120 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ảnh toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 5,0 MP |
2.1 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | MP3, WAV, FLAC, eAAC +, AC3, WMA |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP4, DviX, XviD, H.264, WMV |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Trình giả lập Java MIDP | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 |
3500 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | 720 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 960 | 720 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11 | 15 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 15 |
Giá tham khảo (VND) | 3.650.000 won | 3.990.000 won |
Nhận định | Mức giá chênh lệch không nhiều nhưng LG G Flex F340 lại sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn đối thủ Sony Xperia C3 Dual. Điểm chung duy nhất trên hai chiếc smartphone này là ở độ phân giải màn hình trong khi màn hình cong của G Flex có kích thước cao hơn. Chiếc smartphone của LG với thiết kế đẹp và cấu hình tốt hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt hơn trong quá trình sử dụng. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam