1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và LG G3 Stylus | ||
Sản phẩm | Xperia C3 Dual | LG G3 Stylus |
So sánh giá điện thoại | 3.650.000 vnđ | 3,490,000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | – | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 156,2 x 78,7 x 7,6 | 149,3 x 75,9 x 10,2 |
Cân nặng | 149 | 163 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | IPS LCD 16 triệu màu |
LCD màu 16M |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 540 x 960 |
Loại chạm | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến xoay màn hình tự động |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,3 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 25 | 16,5 |
Thời gian đàm thoại 2G | 11 | 25 |
Thời gian chờ 3G | 960 | NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0 |
2G. Thời gian chờ | 1040 | 780 |
Dung lượng pin | 2500 | 3000 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Lớp 12 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Lớp 12 |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
|
||
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | DivX, Xvid, MP4, H.264 |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | MP3, eAAC +, WAV, WMA, FLAC |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 5,0 MP | 1,3 MP |
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 13 MP (4128 x 3096) |
Nhận định | ||
So sánh Sony Xperia C3 Dual D2502 và LG G3 Stylus, có thể nói bộ đôi smartphone này có cấu hình khá tương đồng. Với cùng một kích thước màn hình, Xperia C3 Dual có độ phân giải cao nên hình ảnh hiển thị trên máy cũng tốt hơn. Trong khi đó, LG G3 Stylus có lợi thế về tốc độ xử lý của chip cũng như thời lượng pin dài. Về camera, Xperia C3 Dual là sự lựa chọn cho người dùng trẻ thích chụp ảnh selfie khi sở hữu camera chính độ nét cao cùng bút G Stylus, nó có điểm mạnh ở camera sau. Do đó, tùy vào nhu cầu sử dụng của mỗi người mà bạn có thể lựa chọn giữa Xperia C3 Dual D2502 và LG G3 Stylus. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam