1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia Acro và Samsung Galaxy S4 i | ||
Sản phẩm |
Xperia Arco |
Galaxy S4 I |
So sánh giá điện thoại | 2.500.000 vnđ | 2.950.000 VNĐ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 MHz |
Hệ điều hành | Android v4.0 | Android 4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Viettel, điện thoại di động, Vinaphone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1700/2100/1900 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 126 x 66 x 11,9 | 136,6 x 69,8 x 7,9 |
Trọng lượng (g) | 147 | 130 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | LCD màu 16M |
Super AMOLED 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | – |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Exynos 5410 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,6 |
GPU | Adreno 220 | PowerVR SGX544MP3 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 7.1 | 17 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 6,7 | 17 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 310 | 370 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 290 | 370 |
Dung lượng pin (mAh) | 1910 | 2600 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | MMS / SMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | SMTP / IMAP4 / POP3 / Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 14,4 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây | HSDPA, 42,2 Mbps; HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
Mạng GPRS | Lên đến 86 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP, EDR, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, Điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Phim ảnh | HD | FullHD 1080p @ 30 khung hình / giây |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Đèn flash LED Cảm ứng lấy nét Nhận diện khuôn mặt, Chống rung nụ cười |
Camera phụ | 1,3 MP | 2.0 MP |
Ca mê ra chính | 12 MP | 13 MP (4128 x 3096 pixel) |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Sony Xperia Acro và Samsung Galaxy S4 i đều có cấu hình khá tốt khi so sánh với nhau. Galaxy S4 i có giá bán cao hơn nên không ngạc nhiên khi các thông số kỹ thuật của máy nhỉnh hơn đối thủ. Nếu bạn không yêu cầu quá cao ở một chiếc điện thoại thông minh thì Xperia Acro là một lựa chọn tốt. Còn với những người dùng có nhu cầu giải trí cao, Galaxy S4 i mới là chiếc smartphone nên có. |
ĐT
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam