1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S3 và Sony Xperia Acro | ||
Sản phẩm | Galaxy S3 SHV- E210 |
Xperia Arco |
So sánh giá điện thoại | 2,590,000 vnđ | 2.500.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh, chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel, điện thoại di động, Vinaphone |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 900/1900/2100 | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | Không | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 136,6 x 70,6 x 8,6 | 126 x 66 x 11,9 |
Trọng lượng (g) | 133 | 147 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình |
TFT 16M màu, TFT 65K màu |
LCD màu 16M |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8260 Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,4 | 1,5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 220 |
GPS | – | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6 | 7.1 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 6 | 6,7 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 310 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 300 | 290 |
Dung lượng pin (mAh) |
2100 |
1910 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS / MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có, SMTP / IMAP4 / POP3 / Push Mail | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSDHC | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSUPA, HSDPA | HSDPA, 14,4 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây |
NFC | Không | Có |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Lên đến 86 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 237 kb / giây |
trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v3.0, A2DP, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, Điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
|
||
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Nhạc chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | mp4, H.264 (MPEG4-AVC), H.263, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe định dạng nhạc | mp3, ac3, wav, eAAC +, FLAC | MP3, eAAC +, WMA, WAV |
Phim ảnh | FullHD 1080p | HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét Lấy nét bằng cảm ứng Nhận diện khuôn mặt Chống rung | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 1,3 MP |
Ca mê ra chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) | 12 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Galaxy S3 và Sony Xperia Acro khá giống nhau về giá bán cũng như cấu hình của hai máy. Mỗi chiếc smartphone đều nhỉnh hơn đối thủ ở một thông số kỹ thuật nhất định, tuy nhiên con số này không thực sự đáng kể. Cấu hình hiện tại của bộ đôi smartphone này đủ để người dùng có trải nghiệm tốt với các nhu cầu sử dụng cơ bản trên một chiếc smartphone như lướt web, xem phim, nghe nhạc … |