So sánh điện thoại Samsung Galaxy S3 mini i8190 và Sony Xperia Acro

So sánh điện thoại Samsung Galaxy S3 mini i8190 và Sony Xperia Acro

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S3 Mini và Sony Xperia Acro
Sản phẩm Galaxy S3 Mini

So sánh điện thoại Samsung Galaxy S3 mini i8190 và Sony Xperia Acro

Xperia Acro

So sánh giá điện thoại di động 2,590,000 vnđ 2.500.000 vnđ
Số sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android 4.1 Android v4.0
Kiểu dáng Thanh + Chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Viettel, điện thoại di động, Vinaphone
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 900/1900/2100 HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 121,6 x 63 x 9,9 126 x 66 x 11,9
Trọng lượng (g) 111,5 147
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

ngân hà

Super AMOLED 16 triệu màu

Xperia

LCD màu 16M

Kích thước màn hình (inch) 4.0 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ưng đa điểm Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU NovaThor U8420 Qualcomm MSM8260 Snapdragon
Cốt lõi Lõi kép Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) Đầu tiên 1,5
GPU Mali-400 Adreno 220
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 9 7.1
Thời gian thoại 2G (Giờ) 9 6,7
Thời gian chờ 3G (Giờ) 100 310
Thời gian chờ 2G (Giờ) 100 290
Dung lượng pin (mAh)

ngân hà

1500

Xperia1910
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS MMS / SMS SMS, MMS
Hỗ trợ email SMTP / IMAP4 / POP3 / Thư đẩy Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA 14,4 Mb / giây, HSUPA 5,76 Mb / giây HSDPA, 14,4 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây
NFC
Kết nối USB Micro USB microUSB v2.0
Mạng GPRS Lên đến 86 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 237 kb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR, LE v3.0, A2DP, EDR
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, Điểm phát sóng Wi-Fi
tia hồng ngoại
So sánh giải trí và đa phương tiện

Xperia

Định dạng nhạc chuông WAV, MP3 Nhạc chuông MP3
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
Nghe đài FM
Xem phim định dạng MP4, DivX, WMV, H.263, 3GP, Xvid, AVI, H.264 (MPEG4-AVC) MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe định dạng nhạc WAV, WMA, FLAC, MP3, eAAC +, AC3 MP3, eAAC +, WMA, WAV
Phim ảnh HD 720p @ 30 khung hình / giây HD
Tính năng máy ảnh Đèn flash LED, tự động lấy nét, chạm để lấy nét, nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ VGA 1,3 MP
Ca mê ra chính 5.0 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) 12 MP
Nhận định
So sánh bộ đôi smartphone Samsung Galaxy S3 mini và Sony Xperia Acro, chúng ta có thể thấy hai chiếc smartphone này có mức giá rẻ ngang nhau và cấu hình nhỉnh hơn so với các smartphone khác trong tầm giá. Khi cùng nhau nhìn chi tiết bộ đôi smartphone này, Xperia Acro nổi trội hơn hẳn các đối thủ khi sở hữu những thông số kỹ thuật tốt hơn như: màn hình, chip, pin và camera … Do đó, với mức giá 3,5 triệu đồng bạn nên lựa chọn Xperia Acro so với Galaxy S3 mini.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *