1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos S7562 và Sony Xperia Z C6603 | ||
Sản phẩm | Galaxy S Duos |
Xperia Z C6603 |
So sánh giá điện thoại di động | 3.100.000 vnđ | 3.200.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 – |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 850/900/200 |
4G. Mạng lưới | – | LTE 800/850/900/1800/22100/2600 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 121,5 x 63,1 x 10,6 | 139 x 71 x 7,9 |
Trọng lượng (g) | 118 | 146 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | BCM 28145/28155 | Qualcomm MDM9215M |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,5 |
GPU | Broadcom VideoCore IV | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | số 8 | 14 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | số 8 | 11 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 280 | 530 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 280 | 550 |
Dung lượng pin (mAh) | 1500 |
2330 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 768 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Lên đến 107 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 296 kb / giây |
trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
tia hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | 2,2 MP |
Ca mê ra chính | 5 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) | 13,1 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Galaxy S Duos và Sony Xperia C6603 có cùng tầm giá nhưng xét về cấu hình thì smartphone của Sony lại có hiệu năng khá tốt so với các đối thủ. Xperia C6603 sở hữu màn hình độ phân giải cao, vi xử lý nhanh, dung lượng pin khỏe và camera chất lượng. Chính vì những tính năng ưu việt trên Xperia C6603 mới là sự lựa chọn không thể tốt hơn cho người dùng. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam