1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Ace và Sony Xperia Acro | ||
Sản phẩm | Samsung Galaxy Ace |
Xperia Arco |
So sánh giá điện thoại | 2.950.000 VNĐ | 2.500.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.2.2 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel, điện thoại di động, Vinaphone |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1900/2100 – I9190, I9195, I9197 | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – I9195 | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 124,6 x 61,3 x 8,9 | 126 x 66 x 11,9 |
Trọng lượng (g) | 107 | 147 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình |
Super AMOLED |
LCD màu 16M |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Broadcom BCM21553 | Qualcomm MSM8260 Snapdragon |
Cốt lõi | – | Lõi kép |
Tốc độ CPU | 832 | 1,5 |
GPU | VideoCore IV | Adreno 220 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | thứ mười hai | 7.1 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | – | 6,7 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 400 | 310 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | 290 |
Dung lượng pin (mAh) |
1900 |
1910 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Email đẩy, IM | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1,5 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 7.2 / 0.384 Mb / giây | HSDPA, 14,4 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Lên đến 86 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 237 kb / giây |
trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, Điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Nhạc chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC +, WMA, WAV |
Phim ảnh | Full HD | HD |
Tính năng máy ảnh | Toàn bộ, chạm lấy nét | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1,9 MP | 1,3 MP |
Ca mê ra chính | 8 MP, 3264 x 2448 | 12 MP |
Nhận định | ||
Điện thoại thông minh Samsung Galaxy Ace được so sánh với Sony Xperia Ace ở mức giá thấp hơn. So sánh cấu hình phần cứng của bộ đôi smartphone này, có thể thấy smartphone của Sony nhỉnh hơn đối thủ nhờ màn hình độ phân giải cao và chip xử lý nhanh. Do đó, Xperia Ace là lựa chọn sáng giá trong cuộc đối đầu này. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam