
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại di động LG Optimus GK F220 | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | |
So sánh giá điện thoại |
LG Optimus GK |
![]() |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 / LTE | HSDPA 900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139,1 x 69,9 x 9,9 | 137 x 74,6 x 10,5 |
Trọng lượng (g) | 156 | 144 |
ĐỐI CHIẾU MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ | ||
Loại màn hình | LCD màu 16M | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình |
5.0 |
![]() |
Độ phân giải màn hình | 920 x 1080 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | – | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
ĐỐI CHIẾU XỬ LÝ MẸO | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 600 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU | 1,7 | 1,3 |
GPU | Adreno 320 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
ĐỐI CHIẾU LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, Thư đẩy, IM | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Lên đến 107 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Có | Lên đến 296 kb / giây |
Tốc độ | LTE, HSDPA, HSUPA | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, DLNA, Wi-Fi Direct, băng tần kép, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0 |
ĐỐI CHIẾU GIẢI TRÍ VÀ ĐA NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng máy ảnh | ![]() |
![]() |
Camera phụ | 2.0 MP | 2 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | eAAC +, MP3, WAV, AC3, FLAC, WMA | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | WMV, H.263, MP4, H.264 (MPEG4-AVC), DivX | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe đài FM | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
ĐỐI CHIẾU ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
ĐỐI CHIẾU DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 3100 | 2300 |
Giá tham khảo (VND) | 2.950.000 won | 2.750.000 won |
Nhận định | Điện thoại thông minh LG Optimus GK cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn khi so sánh với đối thủ cạnh tranh của nó, điện thoại thông minh Sony Xperia E4 nhờ màn hình độ phân giải HD, chip xử lý nhanh, camera độ phân giải tốt và dung lượng pin cao hơn. |