
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
LG G3 Stylus (D690) – 8GB, hai sim | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 – 2 sim | |
So sánh giá điện thoại |
LG G3 Stylus |
Sony Xperia E4 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | – |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 149,3 x 75,9 x 10,2 | 137 x 74,6 x 10,5 |
Trọng lượng (g) | 163 | 144 |
ĐỐI CHIẾU MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ | ||
Loại màn hình | LCD màu 16M | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 | ![]() |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | Cảm biến xoay màn hình tự động |
ĐỐI CHIẾU XỬ LÝ MẸO | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU | 1,3 | 1,3 |
GPU | Mali-400MP2 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
ĐỐI CHIẾU LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lớp 12 | Lên đến 107 kb / giây |
Mạng lưới gần đó | Lớp 12 | Lên đến 296 kb / giây |
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
ĐỐI CHIẾU GIẢI TRÍ VÀ ĐA NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13 MP (4128 x 3096) | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED | ![]() |
Camera phụ | 1,3 MP | 2 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, FLAC | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.264 | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
ĐỐI CHIẾU ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
ĐỐI CHIẾU DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 3000 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | 780 | 552 |
Thời gian chờ 3G | NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0 | 548 |
Thời gian đàm thoại 2G | 25 | thứ mười hai |
Thời gian đàm thoại 3G | 16,5 | 12,5 |
Giá tham khảo (VND) | 3.290.000 won | 2.750.000 won |
Nhận định | LG G3 Stylus mang đến cho người dùng một cấu hình mạnh mẽ hơn khi so sánh với Sony Xperia E4. Cụ thể, smartphone của LG tận dụng lợi thế về camera và dung lượng pin trên máy, phù hợp với những người dùng thường xuyên chụp ảnh và sử dụng máy trong thời gian dài. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam