So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Acro

So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Acro

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Arco
Sản phẩm Galaxy S2 i9100

So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Acro

Xperia Arco

So sánh giá điện thoại di động 2.800.000 VNĐ 2.500.000 vnđ
Số sim 1 sim 1 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android 2.3 Android v4.0
Kiểu dáng Thanh thẳng, chạm Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Viettel, điện thoại di động, Vinaphone
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/2100 HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới HSDPA 850/900/1900/2100
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 125,3 x 66,1 x 8,5 126 x 66 x 11,9
Trọng lượng (g) 116 147
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình

ngân hà

Super AMOLED 16 triệu màu

Xperia

LCD màu 16M

Kích thước màn hình (inch) 4.3 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ưng đa điểm Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Kính cường lực TouchWiz UI v4.0 Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU ARM Cortex A9 Qualcomm MSM8260 Snapdragon
Cốt lõi Lõi kép Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) 1,6 1,5
GPU Mali-400 Adreno 220
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8.6 7.1
Thời gian thoại 2G (Giờ) 18.3 6,7
Thời gian chờ 3G (Giờ) 610 310
Thời gian chờ 2G (Giờ) 710 290
Dung lượng pin (mAh)

ngân hà

1650

Xperia

1910

So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ 2000 Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ 1,2 HSDPA, 14,4 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây
NFC HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây
Kết nối USB microUSB v2.0 (MHL), USB khi di chuyển microUSB v2.0
Mạng GPRS Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps Lên đến 86 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lớp 12 Lên đến 237 kb / giây
trình duyệt web HTML HTML5
Bluetooth v3.0 v3.0, A2DP, EDR
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, Điểm phát sóng Wi-Fi
Giải trí và đa phương tiện

ngân hà

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Nhạc chuông MP3
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
Nghe đài FM
Xem phim định dạng MP4, DivX, H.263, WMV, H.264 (MPEG4-AVC) MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe định dạng nhạc WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC +, WMA MP3, eAAC +, WMA, WAV
Phim ảnh Full HD HD
Tính năng máy ảnh Đèn flash LED Lấy nét tự động, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2.0 MP 1,3 MP
Ca mê ra chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) 12 MP
Nhận định
Giá bán Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Arco khá hấp dẫn chưa đến 3 triệu đồng. Về cấu hình sản phẩm, Xperia Arco sở hữu cấu hình vừa phải với màn hình, dung lượng pin và camera tốt hơn đối thủ Samsung Galaxy S2. Với mức giá rẻ hơn và cấu hình tốt hơn, không có lý do gì để Xperia Arco vượt mặt Galaxy S2 để được người dùng lựa chọn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *