So sánh điện thoại di động tầm trung Samsung Galaxy J5 và Lumia 830

So sánh điện thoại di động tầm trung Samsung Galaxy J5 và Lumia 830

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và Lumia 830
Sản phẩm Galaxy J5 Lumia 830
Loại sim 3.750.000 vnđ 4.179.000 vnđ
Số sim 2 sim 1 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v5.1 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh, Chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/200 – J500F HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) – J500F Băng tần LTE
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 142,1 x 71,8 x 7,9 139,4 x 70,7 x 8,5
Trọng lượng (g) 146 150
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình So sánh điện thoại di động tầm trung Samsung Galaxy J5 và Lumia 830Super AMOLED LCD màu 16M
Kích thước màn hình (inch) 5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động Cảm biến xoay màn hình tự động
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 Qualcomm Snapdragon 400
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1,2
GPU Adreno 306 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS với A-GPS, GLONASS
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 62 14
Thời gian thoại 2G (Giờ) 13
Thời gian chờ 3G (Giờ) 18 528
Thời gian chờ 2G (Giờ) 528
Dung lượng pin (mAh) ngân hà

2600

2200
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, Email đẩy, IM Email, Email đẩy, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 1,5 GB 1 GB
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ 128 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD thẻ nhớ microSD
So sánh kết nối
Tốc độ HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.1, A2DP v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, DLNA, điểm phát sóng
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy J5

Đầu tiên
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 3.5
Nghe đài FM MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem phim định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP4, H.264, WMV
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP3, WAV, eAAC +, WMA
Phim ảnh Full HD Full HD
Tính năng máy ảnh Nhận diện khuôn mặt, đèn flash Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét
Camera phụ 5 MP 0,9 MP
Ca mê ra chính 13 MP, 4128 x 3096 10 MP (3520 x 2640)
Nhận định
Samsung Galaxy J5 có giá bán khá rẻ so với smartphone Lumia 830 nhưng cấu hình lại vượt trội hơn hẳn. Cụ thể, bộ đôi smartphone có sự tương đồng về màn hình hiển thị và chip xử lý. Trong khi đó, Galaxy J5 mang trên mình RAM dung lượng cao và camera độ phân giải tốt hơn. Một chiếc smartphone giá hấp dẫn, cấu hình tốt hơn, vậy không có lý do gì mà chúng ta không chọn Samsung Galaxy J5 thay vì Lumia 830.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *