1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Samsung Galaxy Nexus i9250 (Google Nexus 3) – 16 GB |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z Ultra |
Galaxy Nexus i9250 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim nhỏ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.0.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | LTE 800/850/900/100/1800/100/1900/2600 | HSDPA 850/900/1700/100/1900 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng Anh |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179,4 x 92,2 x 6,5 | 135,5 x 67,9 x 8,9 |
Trọng lượng (g) | 212 | 135 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 |
4,6 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu |
Các tính năng khác | Màn hình triluminos | Cảm biến xoay màn hình tự động |
MẸO XỬ LÝ COMPLEX | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 hoặc MSM8974 Snapdragon 800 | TI OMAP 4460 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 330 | PowerVR SGX540 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS / MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | SMTP / IMAP4 / POP3 / Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB khi di chuyển | microUSB v2.0 (MHL) |
SO SÁNH MÁY ẢNH VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 5.0 MP (2592 1944 điểm ảnh) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 2 MP | 1,3 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | Máy nghe nhạc MP3 / WAV / eAAC + |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | Trình phát MP4 / H.264 / H.263 |
Kết nối TV | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3, Nhạc chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội | Tìm kiếm của Google, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk, Picasa |
Trò chơi | Có Được cài đặt sẵn, có thể cài đặt thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | MIDP |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 1750 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | 290 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 270 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 16 | 17 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 8,3 |
Giá tham khảo (VND) | 4.300.000 won | 3.690.000 won |
Nhận định | Với hai mẫu smartphone này, Xperia Z Ultra sẽ là sự lựa chọn thích hợp hơn cho người dùng khi được trang bị cấu hình máy mạnh mẽ với màn hình full HD, vi xử lý lõi tứ và dung lượng pin lâu dài. Về phía đối thủ, Galaxy Nexus i9250 có cấu hình thấp chỉ đủ phục vụ người dùng với những trải nghiệm cơ bản. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam