
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại Samsung Galaxy K zoom – 8GB |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z Ultra |
Galaxy K Zoom |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Micro-SIM |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.2 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 – SM-C111, SM-C115 |
3G | LTE 800/850/900/100/1800/100/1900/2600 | HSDPA 850/900/1900/100 – SM-C111, SM-C115 |
4G. Mạng lưới | – | LTE |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179,4 x 92,2 x 6,5 | 137,5 x 70,8 x 16,6 |
Trọng lượng (g) | 212 | 200 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | ![]() 4.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình triluminos | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 hoặc MSM8974 Snapdragon 800 | Exynos 5260 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2,2 | 1,3 |
GPU | Adreno 330 | Mali-T624 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB khi di chuyển | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 20,7 MP, 5248 3936 điểm ảnh |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ |
2 MP |
![]() |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe đài FM | Có | – |
Kết nối TV | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | – |
Trò chơi | Có Được cài đặt sẵn, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 |
2430 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 14 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 16 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 47 |
Giá tham khảo (VND) | 4.300.000 won | 4.300.000 won |
Nhận định | Xperia Z Ultra nhỉnh hơn đối thủ về khả năng hiển thị hình ảnh, chip xử lý và thời lượng pin. Chiếc smartphone của Sony hứa hẹn mang đến khả năng làm việc và giải trí ổn định. Trong khi đó, Galaxy K Zoom cùng tầm giá sở hữu camera độ phân giải cao, phù hợp với người dùng yêu thích chụp ảnh. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam