So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 5

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 5

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Đối chiếu Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE Điện thoại LG Nexus 5 – 32 GB
So sánh giá điện thoại Sony Xperia Z Ultra

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 5

LG Nexus 5

Loại sim Sim siêu nhỏ Sim siêu nhỏ
Số sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.2 Android v5.0
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G LTE 800/850/900/100/1800/100/1900/2600 HSDPA 800/850/100/100/1900/200/900
4G. Mạng lưới Băng tần LTE 1
Kiểu dáng Thanh thẳng, chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 179,4 x 92,2 x 6,5 137,9 x 69,2 x 8,6
Trọng lượng (g) 212 130
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình TFT 16M màu IPS 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 6.4

5

Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Màn hình triluminos Cảm biến xoay màn hình tự động
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MSM8274 hoặc MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 2,2 2.3
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ 64 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây Lớp 12
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây Lớp 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 8 MP (3264 x 2448 pixel) 8 MP (3264 x 2448 pixel)
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt Tự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụ

2 MP

1,3 MP

Phim ảnh Full HD Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC +
Xem phim định dạng DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.264
Nghe đài FM
Xem tivi
Kết nối TV
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3, Nhạc chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 3,5 mm
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video
Trò chơi Có Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh)

3050

2300
Thời gian chờ 2G (Giờ) 820 300
Thời gian chờ 3G (Giờ) 790 300
Thời gian thoại 2G (Giờ) 16 17
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 14 17
Giá tham khảo (VND) 4.300.000 won 4.000.000 won
Nhận định Sony Xperia Z Ultra và LG Nexus 5 là hai chiếc smartphone có cấu hình và tầm giá khá ngang nhau. Về thông số kỹ thuật trên máy, smartphone của Sony có chút lợi thế hơn với dung lượng pin cao mang đến khả năng làm việc lâu dài, cùng với đó người dùng cũng cần bỏ ra một khoản chi phí cao hơn để sở hữu. nó.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *