1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE | Điện thoại Oppo Find Mirror (R819) – 16GB, hai sim |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z C6603 |
Oppo Find Mirror |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.2 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 – | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 850/900/200 |
4G. Mạng lưới | LTE 800/850/900/1800/22100/2600 | – |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7,9 | 136,5 x 68 x 7,3 |
Trọng lượng (g) | 146 | 110 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu |
IPS LCD 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Mediatek MT6589 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,2 |
GPU | Adreno 320 | PowerVR SGX544 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, Điểm phát sóng Wi-Fi |
tia hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13,1 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 2,2 MP |
2 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, 3GP, AVI, WMV, MKV |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Văn phòng |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2000 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 550 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 530 | – |
Giá tham khảo (VND) | 2.800.000 won | 3.200.000 won |
Nhận định | Có mức giá rẻ hơn nhưng Sony Xperia Z C6603 lại có cấu hình tốt hơn đối thủ Oppo Find Mirror. Do đó, Xperia Z C6603 sẽ là sự lựa chọn phù hợp cho người dùng trong cuộc đối đầu này. Chiếc smartphone của Sony cho khả năng làm việc và giải trí hiệu quả với nhu cầu của người dùng phổ thông hiện nay. |