So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và Lumia 610

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và Lumia 610

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Đối chiếu Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Nokia Lumia 610 – 8GB
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và Lumia 610

Xperia Z C6603

Lumia 610Lumia 610

Loại sim Sim siêu nhỏ Sim siêu nhỏ
Số sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 – GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/200 HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới LTE 800/850/900/1800/22100/2600
Kiểu dáng Thanh + Chạm Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng Anh
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7,9 119 x 62 x 12
Trọng lượng (g) 146 131,5
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH
Loại màn hình XperiaTFT 16M màu Lumia 610TFT 65K màu
Kích thước màn hình 5.0 3.7
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ưng đa điểm
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
Cốt lõi Bốn nhân Lõi đơn
Tốc độ CPU (Ghz) 1,5 0,8
GPU Adreno 320 Adreno 200
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 256 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây Lớp 10 (4 + 1/3 + 2 khe), 32 – 48 kbps
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây Lớp 10, 236,8 kb / giây
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSDPA, 7,2 Mb / giây; UL, 384 kb / giây
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v2.1, A2DP, EDR
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG
Ca mê ra chính 13,1 MP 5 MP (2592 х 1944 điểm ảnh)
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ Xperia2,2 MP

Lumia

Phim ảnh Full HD 480p
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, eAAC, WMA
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, WMV
Nghe đài FM
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi Chống ồn với mic chuyên dụng Kiểu nhập văn bản tiên đoán Chỉnh sửa âm thanh và video
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 2330 1300
Thời gian chờ 2G (giờ) 550 670
Thời gian chờ 3G (giờ) 530 720
Thời gian thoại 2G (giờ) 11 10,5
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 9.5
Giá tham khảo (VND) 3.500.000 won 2.990.000 vnđ
Nhận định Lumia 610 không phải là lựa chọn tốt ở thời điểm hiện tại khi thua kém Xperia C6603 và nhiều smartphone khác trong tầm giá. Cấu hình thấp khiến Lumia 610 hoạt động không mấy mượt mà và ổn định. Ở phía đối diện, Xperia C6603 mang trong mình cấu hình mạnh mẽ, phục vụ tốt nhu cầu làm việc và giải trí.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *