1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE | Điện thoại LG Optimus L7 II P713 – 4GB |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z C6603 |
LG Optimus L7 II |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android 4.1.2 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 – | – |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel, Vina, Mobi |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có, phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7,9 | 121,5 x 66,6 x 9,7 |
Trọng lượng (g) | 146 | 118 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu |
IPS LCD 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | – |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,0 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 4GB |
Ram | 2 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | – |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | – |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, EDR |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | 802.11 b / g / n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | USB 2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13,1 MP | 8.0 MP |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét |
Camera phụ | 2,2 MP |
0,3 MP |
Phim ảnh | Full HD | WVGA @ 30 khung hình / giây |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC + |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe đài FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | MP3 |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2460 |
Giá tham khảo (VND) | 2.800.000 won | 1.9NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY..000 won |
Nhận định | Sony Xperia Z C6603 sở hữu cấu hình khá tốt với màn hình hiển thị full HD, vi xử lý lõi tứ, camera chất lượng hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Trong khi đó, Optimus L7 II hiện đang có giá bán khá rẻ nhưng cấu hình của máy sẽ không đảm bảo mang đến khả năng làm việc tốt. |