1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE | Điện thoại LG Optimus L5 Dual E615 – 4GB |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z C6603 |
LG Optimus L5 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.0.3 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 – | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7,9 | 118,3 x 66,5 x 9,5 |
Trọng lượng (g) | 146 | 120 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu |
IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 320 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm MSM7225A Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi đơn |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | – |
GPU | Adreno 320 | Adreno 200 |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 4 GB |
Ram | 2 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Lớp 12 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Lớp 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSPA 7.2 / 0.384 Mb / giây |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13,1 MP | 5 MP (2560 x 1920 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 2,2 MP | |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC + |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, DivX, Xvid, H.264 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1540 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 550 | 600 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 530 | 600 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11 | mười |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 14 | mười |
Giá tham khảo (VND) | 2.800.000 won | 2,590,000 won |
Nhận định | Sony Xperia Z C6603 là chiếc smartphone sở hữu cấu hình mạnh mẽ đảm bảo mang đến cho người dùng những trải nghiệm tốt khi sử dụng. Có giá bán không thấp hơn nhiều so với các đối thủ nhưng LG Optimus L5 cấu hình thấp khó có thể thỏa mãn được nhu cầu của người dùng. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam