1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 | HTC Desire 300 |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z C6603 |
Mong muốn 300 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Hệ điều hành Android, v4.2.2 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 – | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA, 7,2 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
4G. Mạng lưới | LTE 800/850/900/1800/22100/2600 | – |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có, phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7,9 | 131,8 x 66,2 x 10,1 “ |
Trọng lượng (g) | 146 | 120 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
MẸO XỬ LÝ COMPLEX | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm MSM8225 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,0 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | Có |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 4 GB |
Ram | 2 GB | 512 MP |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | USB 2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13,1 MP | 5,0 MP |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 2,2 MP | 0,3 MP |
Phim ảnh | Full HD | Quay phim VGA |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC + |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC) |
Nghe đài FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Mạng xã hội ảo Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Maps, Gmail, YouTube |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Có |
Hỗ trợ java | Có | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1650 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 550 | 625 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 530 | 625 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11 | 11 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 14 | 11 |
Giá tham khảo (VND) | 2.700.000 won | 3.250.000 won |
Nhận định | Sony Xperia Z C6603 sẽ là lựa chọn tốt hơn khi so sánh với HTC Desire 300. Chiếc smartphone của Sony mạnh hơn nhờ cấu hình tốt, thông số kỹ thuật của Xperia Z C6603 cao hơn Desire 300. Bên cạnh đó, chi phí bỏ ra để bạn sở hữu Xperia Z C6603 cũng thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam