1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE | Điện thoại LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB |
So sánh giá điện thoại |
Xperia Z C6603 |
LG Optimus G Pro 2 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Micro-SIM |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.2 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 – | GSM 900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/200 | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | LTE 800/850/900/1800/22100/2600 | LTE 1800/2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7,9 | 157,9 x 81,9 x 8,3 “ |
Trọng lượng (g) | 146 | 172 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.9 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | – |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 2,2 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, S-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Thư đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 13,1 MP | 13 MP (4208 x 3120 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2,2 MP |
2.1 MP |
Phim ảnh | Full HD | 2160p |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe đài FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | – | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có, MIDP 2.1 |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 3200 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 550 | 370 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 530 | 370 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11 | số 8 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 14 | 14 |
Giá tham khảo (VND) | 3.500.000 won | 3.900.000 won |
Nhận định | Sony Xperia Z C6603 là một chiếc smartphone có cấu hình khá tốt, tuy nhiên khi đặt cạnh LG Optimus G Pro 2 thì chiếc smartphone của Sony vẫn tỏ ra thua kém khá nhiều so với đối thủ. Mọi thông số kỹ thuật trên Optimus G Pro 2 đều nhỉnh hơn Xperia Z C6603 một chút thông qua việc lựa chọn Optimus G Pro 2 sẽ mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam