So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy Note N7000

So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy Note N7000

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB Điện thoại Samsung Galaxy Note N7000
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy Note N7000

Sony Xperia U

Galaxy Note N7000
Loại sim Mini-SIM Sim nhỏ
Số sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v2.3 Android
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 900/2100 – ST25i HSDPA 850/900/1900/2100
4G. Mạng lưới LTE 700 (khu vực cụ thể)
Kiểu dáng Thanh, chạm Thanh thẳng, chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 112 x 54 x 12 146,9 x 83 x 9,7
Trọng lượng (g) 110 178
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình TFT 16M màu Cảm ứng điện dung Super AMOLED, 16K màu
Kích thước màn hình (inch)

3.5

5.3
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 800 x 1280
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu
Các tính năng khác Corning Gorilla Glass TouchWiz UI v4.0
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU NovaThor U8500 ARM Cortex A9
Cốt lõi Lõi kép Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) 1,0 Ngày 1 tháng 4 năm 2016
GPU Mali-400 Mali-400MP
GPS A-GPS A-GPS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, IM, RSS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, Thư đẩy
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 512 MB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây Lớp 12
Tốc độ HSPA 14,4 / 5,76 Mbps HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE
trình duyệt web HTML5 HTML5, Adobe Flash
Bluetooth v2.1, A2DP, EDR v3.0, A2DP, EDR
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng, DLNA Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi
Kết nối USB microUSB v2.0, Máy chủ USB microUSB v2.0 (MHL), USB khi di chuyển
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 5 MP (2592 x 1944 pixel) 8.0 MP (3264 x 2448 pixel)
Tính năng máy ảnh

Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Tự động lấy nét, đèn flash LED

Camera phụ 0,3 MP 2.0 MP
Phim ảnh HD Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC +
Xem phim định dạng MP4 H.264 (MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263
Nghe đài FM
Xem tivi
Kết nối TV
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Thu âm cuộc gọi
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi Tìm kiếm của Google, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk, Picasa
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 1320 2500
Thời gian chờ 2G (Giờ) 260 960
Thời gian chờ 3G (Giờ) 472 820
Thời gian thoại 2G (Giờ) 6 26
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 5 13
Giá tham khảo (VND) 3.750.000 vnđ 2,550,000 won
Nhận định Sony Xperia U sở hữu mức giá cao hơn Galaxy Note N7000 nhưng cấu hình lại thua kém đối thủ. Do đó, smartphone của Samsung là lựa chọn phù hợp cho những người dùng không muốn chi nhiều tiền cho một chiếc smartphone nhưng vẫn đảm bảo các nhu cầu sử dụng cơ bản.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *