1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia U ST25i và LG G3 Stylus | ||
Sản phẩm |
Xperia U ST25i |
LG G3 Stylus |
So sánh giá điện thoại | 3.590.000 vnđ | 3,490,000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v2.3 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh, chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 900/2100 – ST25i | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | – | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 149,3 x 75,9 x 10,2 |
Trọng lượng (g) | 110 | 163 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình |
TFT 16M màu |
LCD màu 16M |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến xoay màn hình tự động |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,0 | 1,3 |
GPU | Mali-400 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 16,5 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 6 | 25 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 780 |
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 3000 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | thẻ nhớ microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 14,4 / 5,76 Mbps | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0, Máy chủ USB | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Lớp 12 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Lớp 12 |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng, DLNA | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4 | DivX, Xvid, MP4, H.264 |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC +, WAV, WMA, FLAC |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 0,3 MP | 1,3 MP |
Ca mê ra chính | 5 MP (2592 x 1944 pixel) | 13 MP (4128 x 3096) |
Nhận định | ||
So sánh Sony Xperia U ST25i có cùng mức giá với LG G3 Stylus nhưng cấu hình chưa thực sự tốt so với G3 Stylus và các smartphone trong tầm giá 3,5 triệu. Cấu hình thấp sẽ khiến người dùng có trải nghiệm tốt trong quá trình sử dụng Xperia U ST25i, đồng thời bạn cũng sẽ có nhiều sự lựa chọn tốt hơn như LG G3 Stylus là một ví dụ. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam