1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia TX LT29i – 16GB | Điện thoại Oppo Neo 3 (R831K) – 4GB, 2 sim |
nhà chế tạo | Xperia TX LT29i | Oppo Neo 3 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Mini-SIM |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Hệ điều hành Android, v4.2.1 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1700/100/1900 | HSDPA 2100 |
4G. Mạng lưới | – | – |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68,6 x 8,6 | 132 x 65,8 x 9,2 |
Trọng lượng (g) | 127 | 128 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình |
TFT 16M màu |
TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,5 | 4,5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1080 | 480 x 854 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, độ gần |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | – |
SO SÁNH MẸO XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | – |
Cốt lõi | Lõi kép | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,3 |
GPU | Adreno 225 | – |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 86 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây | HSPA |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v2.1 |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
tia hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0, Máy chủ USB |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 13 MP (4128 x 3096 pixel) | 5 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) |
Tính năng máy ảnh | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Tự động lấy nét |
Camera phụ |
1,3 MP |
2.0 MP |
Phim ảnh | Full HD | Có |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC +, AMR, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 (MPEG4-AVC) |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối TV | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | – | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | Có, MIDP 2.1 |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin | 1750 |
1900 |
Thời gian chờ 2G | 400 | – |
Thời gian chờ 3G | 300 | 3 |
Thời gian đàm thoại 2G | 7 | thứ mười hai |
Thời gian đàm thoại 3G | 6,5 | – |
Giá tham khảo (VND) | 2.700.000 won | 2.450.000 won |
Nhận định | Trong cùng một thị trường smartphone giá rẻ, Sony Xperia TX LT29i và Oppo Neo 3 đều sở hữu phong cách thiết kế đẹp mắt. Khi so sánh cấu hình của bộ đôi smartphone này, có thể thấy smartphone Sony chiếm ưu thế hơn hẳn với màn hình độ phân giải cao và camera sắc nét. Trong khi ưu điểm của Oppo Neo 3 là dung lượng pin lâu và giá thành rẻ hơn. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam