1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia TX LT29i – 16GB | LG L90 Dual D410. Điện thoại |
So sánh giá cả | Xperia TX LT29i | LG L90 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | – |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1700/100/1900 | – |
4G. Mạng lưới | – | – |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, chạm | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng Anh |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68,6 x 8,6 | 131,6 x 66 x 9,7 |
Trọng lượng (g) | 127 | 126 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4,5 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1080 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, la bàn, khoảng cách |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | – |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,5 | 1,2 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Thư đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 86 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây | HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | 802.11 b / g / n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính |
13 MP (4128 x 3096 pixel) |
8 MP (3264 x 2448 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1,3 MP | 1,3 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối TV | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | Có, MIDP 2.1 |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2540 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | – |
Giá tham khảo (VND) | 2.700.000 won | 2.9NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY..000 won |
Nhận định | Smartphone Sony Xperia TX LT29i có mức giá khá rẻ với cấu hình khá ổn. Khi so sánh với LG L90 Dual, có thể thấy smartphone của Sony nhỉnh hơn đối thủ ở hầu hết các thông số kỹ thuật. Cụ thể, Xperia TX LT29i có màn hình HD giúp hiển thị hình ảnh tốt hơn, vi xử lý 1.5 GHz cho phép máy xử lý mượt mà các ứng dụng. Dung lượng pin duy nhất Xperia TX LT29i kém hơn LG L90 nên thời lượng sử dụng pin không cao. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam