1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia TX LT29i và HTC Desire 526G | ||
Sản phẩm | Xperia TX LT29i |
HTC Desire 526 |
So sánh giá điện thoại | 2.800.000 VNĐ | 2.100.000 vnđ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Android 4.4 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | – | Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 850/900/1700/100/1900 | HSDPA 900/2100 |
4G. Mạng lưới | – | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68,6 x 8,6 | 139,8 x 69,8 x 9,9 |
Trọng lượng (g) | 127 | 154 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | LCD |
Kích thước màn hình (inch) | 4,55 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1080 | 540 x 960 |
Loại chạm | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | Cảm biến xoay màn hình tự động |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | – |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | MTK 6582 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (GHz) | 1,5 | 1,3 |
GPU | Adreno 225 | Mali-400 MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6,5 | – |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 7 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | – |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | Micro SD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây | HSDPA, HSUPA |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
Mạng GPRS | Lên đến 86 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v3.1, A2DP | V4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, điểm phát sóng Wi-Fi |
So sánh giải trí và máy ảnh | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263 |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV, Flac | WAV, MP3 |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Gắn thẻ địa lý, nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | – |
Camera phụ | 1,3 MP | 2 MP |
Ca mê ra chính | 13 MP (4128 x 3096 pixel) | 8 MP |
Nhận định | ||
Sony Xperia TX LT29i và HTC Desire 526G là hai chiếc smartphone có cấu hình khá tốt trong tầm giá của nó. Xperia TX LT29i có cấu hình nhỉnh hơn một chút nhưng chiếc smartphone này cũng có giá bán cao hơn đối thủ. Với những người dùng không muốn chi quá nhiều tiền cho một chiếc điện thoại thì HTC Desire 526G là sự lựa chọn phù hợp, một mức giá rẻ và cấu hình tốt là những gì mà chiếc smartphone của HTC mang lại cho người dùng. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam