1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia SL LT26ii – 32GB | Điện thoại HTC Desire 510 – 1 sim |
nhà chế tạo |
Sony Xperia SL |
Mong muốn 510 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Micro-SIM |
Số sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Android 4.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/200 |
4G. Mạng lưới | – | Băng tần LTE 3 (1800), 7 (2600), 20 (800) |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có, phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 128 x 64 x 10,6 | 139,9 x 69,8 x 10 |
Trọng lượng (g) | 144 | 158 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình |
LCD màu 16M |
S-LCD2 |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 480 x 854 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
SO SÁNH MẸO XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Qualcomm Snapdragon 410 |
Cốt lõi | Lõi kép | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,7 | 1,2 |
GPU | Adreno 220 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ |
Vô hạn |
Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Email, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 86 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSDPA, 14,4 Mbps; HSUPA, 5,8 Mb / giây | HSPA, LTE |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 12 MP | 5.0 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | – |
Camera phụ | 1,3 MP | 1,3 MP |
Phim ảnh | HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WMA, WAV | WAV, MP3, WMA, AAC, AMR |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | AVI, WMV, 3GP, MP4 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | chuông tải xuống |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | – |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, trình quay số bằng giọng nói | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, trình chuyển đổi Chỉnh sửa âm thanh và video |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin | 1750 |
2100 |
Thời gian chờ 2G | 420 | – |
Thời gian chờ 3G | 420 | 646 |
Thời gian đàm thoại 2G | 8.5 | – |
Thời gian đàm thoại 3G | 8.5 | 17 |
Giá (VND) | 3.400.000 won | 2.990.000 vnđ |
Nhận định | Đi kèm với mức giá cao, Sony Xperia SL T26ii còn mang đến cho người dùng một cấu hình mạnh mẽ hơn khi so sánh với HTC Desire 510. Cấu hình tốt giúp tốc độ xử lý của Xperia SL nhanh hơn rất nhiều với các hiệu ứng. dịch vụ thông thường. Mức giá chênh lệch không đáng kể khiến Xperia SL T26ii trở thành sự lựa chọn tốt hơn so với đối thủ đến từ HTC. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam