So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Grand i9082

So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Grand i9082

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Đối chiếu Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim Điện thoại Samsung Galaxy Grand i9082 – 8 GB, 2 sim
So sánh giá điện thoại Xperia M2 Dual So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Grand i9082dải ngân hà vĩ đại
Loại sim Sim siêu nhỏ Sim nhỏ
Số sim 2 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v4.3 Android v4.1.2
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/1900/200 HSDPA 850/1900/2100
Kiểu dáng Chạm Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139,7 x 71,1 x 8,6 143,5 x 76,9 x 9,6
Trọng lượng (g) 148 162
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH
Loại màn hình TFT 16M màu

Grand

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.8 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 960 x 540 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ưng đa điểm Cảm ưng đa điểm
cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Các tính năng khác kính khỉ đột 3 Cảm biến xoay màn hình tự động
MẸO XỬ LÝ SO SÁNH
Tên CPU Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400
Cốt lõi Bốn nhân Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1,2
GPU Adreno 305 Broadcom VideoCore IV
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MÃ MSM
Hỗ trợ email SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD MicroSD
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU
Mạng GPRS Lên đến 107 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 296 kb / giây
Tốc độ HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây HSDPA, 21 Mb / giây; HSUPA, 5,76 Mb / giây
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP, apt-X v4.0, A2DP, EDR, LE
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, điểm phát sóng Wi-Fi
Kết nối USB microUSB v2.0, Máy chủ USB microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG
Ca mê ra chính 8 MP (3264 x 2448 pixel) 8.0 MP (3264 x 2448 pixel)
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt, đèn flash
Camera phụ VGA

ngân hà

2.0 MP

Phim ảnh Full HD Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WAV MP3, WMA, eAAC +, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, H.263, WMV, H.264 (MPEG4-AVC)
Định dạng nhạc chuông Nhạc chuông Mp3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH
Thu âm cuộc gọi
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Văn phòng Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Tìm kiếm, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, micrô khử tiếng ồn chuyên dụng Picasa Google Tìm kiếm, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk
Trò chơi Có thể cài đặt thêm Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
Hỗ trợ java Trình giả lập Java MIDP MIDP
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) Cục pin 2300 2100
Thời gian chờ 2G (giờ) 580 440
Thời gian chờ 3G (giờ) 597 440
Thời gian thoại 2G (giờ) 11,2 mười
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) thứ mười hai mười
Giá tham khảo (VND) 2.500.000 won 2.800.000 won
Nhận định Xperia M2 Dual và Galaxy Grand có cùng mức giá nhưng cấu hình vẫn có sự chênh lệch đáng kể. Xperia M2 Dual có nhiều lợi thế hơn khi sở hữu vi xử lý lõi tứ và dung lượng pin lâu hơn đối thủ. Trong khi đó, smartphone của Samsung có giá bán cao hơn nhưng lại yếu thế hơn trong cuộc đối đầu này.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *