1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Samsung Galaxy A3 – 16GB, 2 sim |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | Galaxy A3 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim nano |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Hệ điều hành Android, v4.4.4 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1900/100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139,7 x 71,1 x 8,6 | 130,1 x 65,5 x 6,9 |
Trọng lượng (g) | 148 | 110.3 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED, 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4,5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | kính khỉ đột 3 | Cảm biến xoay màn hình tự động |
MẸO XỬ LÝ SO SÁNH | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16GB |
Ram | 1 GB | 1GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | – |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP, EDR, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0, Máy chủ USB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 8 MP (3264 x 2448) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, chạm lấy nét |
Camera phụ | VGA |
5 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông Mp3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3.5 |
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Tìm kiếm, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, micrô khử tiếng ồn chuyên dụng Picasa | – |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Trình giả lập Java MIDP | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 |
1900 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | thứ mười hai |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11,2 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | thứ mười hai | 60 |
Giá tham khảo (VND) | 2.500.000 won | 3.700.000 won |
Nhận định | Có mức giá cao hơn nhưng những gì mà chiếc smartphone Galaxy A3 sung mang lại không thực sự tốt hơn so với Sony Xperia M2 Dual. Điểm nhấn duy nhất về cấu hình của Galaxy A3 nằm ở camera trước của máy. Trong khi đó, các thông số kỹ thuật trên Sony Xperia M2 Dual đảm bảo tốt nhu cầu sử dụng ở mức trung bình với các tác vụ thông thường. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam