1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | Nokia Lumia 720 – 8GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | Lumia 720 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1900/200 |
Kiểu dáng | Chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139,7 x 71,1 x 8,6 | 127,9 x 67,5 x 9 |
Trọng lượng (g) | 148 | 128 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | IPS LCD 16 triệu màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa |
Các tính năng khác | kính khỉ đột 3 | kính khỉ đột 2 |
MẸO XỬ LÝ COMPLEX | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | Đầu tiên |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Hạng B |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | 236,8 kb / giây |
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP, LE / apt-X sau khi cập nhật WP8 Denim |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n |
Kết nối USB | microUSB v2.0, Máy chủ USB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 6,1 MP (2848 x 2144 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | 1,3 MP |
Phim ảnh | Full HD | HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC + |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | 3GP, WMV, H.263, H.264 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông Mp3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Tìm kiếm, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, micrô khử tiếng ồn chuyên dụng Picasa | Mạng xã hội ảo, Youtube, Gmail 7GB dung lượng lưu trữ SkyDrive Micro khử tiếng ồn chuyên dụng |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Trình giả lập Java MIDP | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 |
2000 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | 520 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | 520 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11,2 | 23 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | thứ mười hai | 13.4 |
Giá tham khảo (VND) | 2.500.000 won | 3.099.000 won |
Nhận định | Xperia M2 Dual có giá bán rẻ hơn nhưng lại có cấu hình khá tốt so với đối thủ Lumia 720. Điểm khác biệt giữa hai thiết bị nằm ở thông số kỹ thuật vi xử lý, dung lượng RAM và camera trên máy. Với thiết kế đẹp và cấu hình tốt, Xperia M2 Dual hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn tốt hơn Lumia 720 |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam