1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | LG Optimus LTE2 (LG F160S / F160K / F160L) 16GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | LG Otimus LTE2 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android v4.0 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | CDMA 800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh + Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139,7 x 71,1 x 8,6 | 134,7 x 69,5 x 8,9 |
Trọng lượng (g) | 148 | 145 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | LCD màu 16M |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4,7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | kính khỉ đột 3 | Cảm ưng đa điểm |
MẸO XỬ LÝ SO SÁNH | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,5 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, Thư đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | MicroSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | EV-DO Rev. A, lên đến 3,1 Mb / giây; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5,76 Mb / giây; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng Wi-Fi |
Kết nối USB | microUSB v2.0, Máy chủ USB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 8 MP |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED kép, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | 1,3 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV | MP3, WA, / WMA, eAAC + |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông Mp3 | Nhạc chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Tìm kiếm, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, micrô khử tiếng ồn chuyên dụng Picasa | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Trình giả lập Java MIDP | Có |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2150 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | 250 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | 250 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11,2 | mười |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | thứ mười hai | mười |
Giá tham khảo (VND) | 2.500.000 won | 2.900.000 won |
Nhận định | Xperia M2 Dual Dual có cấu hình với ưu điểm là vi xử lý lõi tứ, dung lượng pin tốt và giá bán rẻ. Trong khi LG Otimus LTE2 cung cấp màn hình độ phân giải cao và dung lượng RAM tốt hơn đối thủ. Đặc biệt, chiếc smartphone của Sony mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt hơn với bộ vi xử lý mạnh mẽ. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam