
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | Điện thoại Lumia 1320 | |
Đối chiếu | ![]() Sony Xperia E4 |
Lumia 1320 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 850/900/100 – RM-994 HSDPA 850/1700/100/100 – RM-995 HSDPA 900/2100 – RM-996 |
4G. Mạng lưới | – | LTE 800/1800/2600 – RM-994 LTE 700/850/1700/100/100 – RM-995 |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Quán ba |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137 x 74,6 x 10,5 | 164,2 x 85,9 x 9,8 |
Trọng lượng (g) | 144 | 220 |
ĐỐI CHIẾU MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ | ||
Loại màn hình | IPS 16M màu | IPS LCD 16 triệu màu |
Kích thước màn hình | ![]() |
![]() |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | kính khỉ đột 3 |
ĐỐI CHIẾU XỬ LÝ MẸO | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Lõi kép |
Tốc độ CPU | 1,3 | 1,7 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
ĐỐI CHIẾU LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE / apt-X sau khi cập nhật WP8 Denim |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
ĐỐI CHIẾU GIẢI TRÍ VÀ ĐA NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 5 MP (2560 х 1920) | 5 MP (2592 х 1944 điểm ảnh) |
Tính năng máy ảnh | ![]() |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét |
Camera phụ | 2 MP | VGA |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
ĐỐI CHIẾU ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | – | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Mạng xã hội ảo, micrô chống ồn chuyên dụng của Youtube |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Có thể cài đặt thêm |
ĐỐI CHIẾU CỤC PIN | ||
Dung lượng pin | 2300 | 3400 |
Thời gian chờ 2G | 552 | 672 |
Thời gian chờ 3G | 548 | 672 |
Thời gian đàm thoại 2G | thứ mười hai | 25 |
Thời gian đàm thoại 3G | 12,5 | 21 |
Giá tham khảo (VND) | 2.750.000 won | 3.590.000 won |
Nhận định | Giá rẻ, cấu hình tốt là những gì bạn nhận được khi chọn smartphone Sony Xperia E4. Trong khi đó, đối thủ Lumia 1320 với tầm giá cao hơn lại không mang đến cho người dùng nhiều lợi thế. Ưu điểm của Xperia E4 nằm ở vi xử lý lõi tứ đảm bảo cho máy hoạt động mượt mà. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam