So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Trend

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Trend

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB Điện thoại Samsung Galaxy Trend II Duos S7572 – 2 sim
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy TrendSony Xperia E3 D2202

Xu hướng Galaxy

Galaxy Trend II

Loại sim Sim siêu nhỏ Mini-SIM
Số sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v4.4.2 Hệ điều hành Android, v4.1
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/1900/200 HSDPA 900/2100 – GT-S7570
4G. Mạng lưới Băng tần LTE 1
Kiểu dáng Thanh, Chạm Thanh, chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel Tiếng Anh, Tiếng Việt
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137,1 x 69,4 x 8,5 121,5 x 63,1 x 11,1
Trọng lượng (g) 143,8 128,5
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình IPS 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)

4,5

ngân hà4.0
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, độ gần
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 Qualcomm MSM7227A
Cốt lõi Bốn nhân Lõi kép
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1,2
GPU Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, Thư đẩy, IM
Bộ nhớ trong 4 GB 4 GB
Ram 1 GB 768 MB
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD thẻ nhớ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 85,6 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 237 kb / giây
Tốc độ HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 7.2 / 5.76 Mb / giây
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 5 MP (2592 х 1944) 3,15 MP (2048 x 1536 pixel)
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụ VGA

ngân hà

Phim ảnh Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WAV MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe đài FM
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 2330

HTC Desire

1500

Thời gian chờ 2G (Giờ) 706 300
Thời gian chờ 3G (Giờ) 661
Thời gian thoại 2G (Giờ) thứ mười hai 11
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) số 8
Giá tham khảo (VND) 2.898.000 won 2.700.000 won
Nhận định Hai chiếc smartphone Sony Xperia E3 D2202 và Galaxy Trend S7560 có cùng tầm giá nhưng cấu hình bên trong của Xperia E3 lại mạnh hơn đối thủ. Smartphone của Sony mang đến trải nghiệm ổn định với các tác vụ hàng ngày. Trong khi đó, smartphone của Samsung khó có thể thỏa mãn nhu cầu của người dùng khi sở hữu cấu hình kém hơn.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *