So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Grand 2 G710 trong phân khúc giá rẻ

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Grand 2 G710 trong phân khúc giá rẻ

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB Samsung Galaxy Grand 2 G7102 – 8GB
So sánh giá điện thoại

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và Samsung Galaxy Grand 2 G710 trong phân khúc giá rẻ

Sony Xperia E3 D2202

ngân hà

Galaxy Grand 2

Loại sim Sim siêu nhỏ Sim siêu nhỏ
Số sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v4.4.2 Android v4.3
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/1900/200 HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới Băng tần LTE 1
Kiểu dáng Thanh, Chạm Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137,1 x 69,4 x 8,5 146,8 x 75,3 x 8,9
Trọng lượng (g) 143,8 163
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình IPS 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)

4,5

ngân hà

5.2

Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1,2
GPU Adreno 305 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 4 GB 8 GB
Ram 1 GB 1,5 GB
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD thẻ nhớ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 85,6 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 237 kb / giây
Tốc độ HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42,2 / 21 / 5,76 Mbps
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 5 MP (2592 х 1944) 8 MP (3264 x 2448 pixel)
Tính năng máy ảnh

Tự động lấy nét, đèn flash LED

ngân hà

Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ VGA 1,9 MP
Phim ảnh Full HD Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WAV MP3, WAV, eAAC +, FLAC
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, WMV, H.264
Nghe đài FM
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Văn phòng
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video Mạng xã hội ảo Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Trình giả lập Java MIDP
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 2330 2600
Thời gian chờ 2G (Giờ) 706 370
Thời gian chờ 3G (Giờ) 661 370
Thời gian thoại 2G (Giờ) thứ mười hai 17
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8.6 17
Giá tham khảo (VND) 2.9NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY..000 won 3,399,000 won
Nhận định Galaxy Grand 2 có giá cao hơn nên cấu hình cũng khá ổn với khả năng hiển thị hình ảnh HD, thời lượng pin lâu hơn Sony Xperia E3 D2202. Mức giá chênh lệch không nhiều nên smartphone của Samsung trở thành một trong những lựa chọn thích hợp cho người dùng.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *