
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Samsung Galaxy Grand 2 G7102 – 8GB | |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia E3 D2202 |
Galaxy Grand 2 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Sim siêu nhỏ |
Số sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android, v4.4.2 | Android v4.3 |
2G. Mạng lưới | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | Băng tần LTE 1 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Chạm | Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137,1 x 69,4 x 8,5 | 146,8 x 75,3 x 8,9 |
Trọng lượng (g) | 143,8 | 163 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) |
4,5 |
5.2 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm biến điện dung | Cảm ưng đa điểm |
cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa |
Các tính năng khác | Cảm biến xoay màn hình tự động | – |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Email, IM, Email đẩy | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1,5 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 85,6 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42,2 / 21 / 5,76 Mbps |
NFC | Có | – |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 5 MP (2592 х 1944) | 8 MP (3264 x 2448 pixel) |
Tính năng máy ảnh | ![]() Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 1,9 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.264 |
Nghe đài FM | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH | ||
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Văn phòng |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Mạng xã hội ảo Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Trình giả lập Java MIDP |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 706 | 370 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 661 | 370 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | thứ mười hai | 17 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8.6 | 17 |
Giá tham khảo (VND) | 2.9NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY..000 won | 3,399,000 won |
Nhận định | Galaxy Grand 2 có giá cao hơn nên cấu hình cũng khá ổn với khả năng hiển thị hình ảnh HD, thời lượng pin lâu hơn Sony Xperia E3 D2202. Mức giá chênh lệch không nhiều nên smartphone của Samsung trở thành một trong những lựa chọn thích hợp cho người dùng. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam