So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG G3 Stylus

So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG G3 Stylus

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB LG G3 Stylus (D690) – 8GB, hai sim
So sánh giá điện thoại So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG G3 StylusSony Xperia E3 D2202 LG G3 Stylus
Loại sim Sim siêu nhỏ Sim siêu nhỏ
Số sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Hệ điều hành Android, v4.4.2 Android v4.4.2
Mạng 2G Network GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850/900/1900/200 HSDPA 850/900/1900/200
4G. Mạng lưới Băng tần LTE 1 HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây
Kiểu dáng Thanh, Chạm Thanh, Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 137,1 x 69,4 x 8,5 149,3 x 75,9 x 10,2
Trọng lượng (g) 143,8 163
MÀN HÌNH SO SÁNH
Loại màn hình IPS 16M màu LCD màu 16M
Kích thước màn hình (inch) 4,6 LG5.5
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm biến điện dung
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến xoay màn hình tự động Cảm biến xoay màn hình tự động
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs
Tên CPU Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 Mediatek MT6582
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) 1,2 1,3
GPU Adreno 305 Mali-400MP2
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ email Email, IM, Email đẩy Email, IM, Email đẩy
Bộ nhớ trong 4 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ thẻ nhớ microSD thẻ nhớ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Lên đến 85,6 kb / giây Lớp 12
Mạng lưới gần đó Lên đến 237 kb / giây Lớp 12
Tốc độ HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây
NFC
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Ca mê ra chính 5 MP (2592 х 1944) 13 MP (4128 x 3096)
Tính năng máy ảnh

Tự động lấy nét, đèn flash LED

LG G3

Tự động lấy nét, đèn flash LED

Camera phụ VGA 1,3 MP
Phim ảnh Full HD Full HD
Nghe định dạng nhạc MP3, eAAC +, WAV MP3, eAAC +, WAV, WMA, FLAC
Xem phim định dạng MP4, H.264 DivX, Xvid, MP4, H.264
Nghe đài FM
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Bộ nhớ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video
Trò chơi Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm
PIN TƯƠNG THÍCH
Dung lượng pin (mAh) 2330 3000
Thời gian chờ 2G (Giờ) 706 780
Thời gian chờ 3G (Giờ) 661 NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0
Thời gian thoại 2G (Giờ) 12.4 25
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 8.6 16,5
Giá tham khảo (VND) 2.9NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY..000 won 3.290.000 won
Nhận định LG G3 Stylus là chiếc smartphone có cấu hình mạnh mẽ hơn khi đặt cạnh cùng một bài so sánh Sony Xperia E3 D2202. LG G3 Stylus với màn hình rộng và thời lượng pin dài mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời với những bộ phim. Ngoài ra, camera cũng là một điểm mạnh của G3 Stylus để có được những bức ảnh chất lượng.

Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *