1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Samsung Galaxy Ace S5830I |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual | Samsung Galaxy Ace |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Hệ điều hành Android, v4.2.2 |
Mạng 2G Network | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850/900/1900/200 | HSDPA 850/900/1900/2100 – I9190, I9195, I9197 |
Kiểu dáng | Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156,2 x 78,7 x 7,6 | 124,6 x 61,3 x 8,9 |
Trọng lượng (g) | 149 | 107 |
MÀN HÌNH VÀ MÀN HÌNH HIỂN THỊ TƯƠNG THÍCH | ||
Loại màn hình | IPS LCD 16 triệu màu |
Super AMOLED |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Broadcom BCM21553 |
Cốt lõi | Bốn nhân | – |
Tốc độ CPU | 1,2 (Ghz) | 832 (MB) |
GPU | Adreno 305 | VideoCore IV |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | Có | Email, Email đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1,5 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | thẻ nhớ microSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH VÀ KẾT NỐI DỮ LIỆU | ||
Mạng GPRS | Lên đến 107 kb / giây | Có |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 296 kb / giây | Có |
Tốc độ | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps | HSPA 7.2 / 0.384 Mb / giây |
NFC | Có | Có |
trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA CHỨC NĂNG | ||
Ca mê ra chính | 8 MP (3264 x 2448 pixel) | 8 MP, 3264 x 2448 |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, ảnh toàn cảnh | Toàn bộ, chạm lấy nét |
Camera phụ | 5,0 MP | 1,9 MP |
Phim ảnh | Full HD | Full HD |
Nghe định dạng nhạc | MP3, eAAC +, WAV, WMA, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, MIDI. chuông |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Tìm kiếm, Google Hiện hành, Bản đồ, Gmail, YouTube, Lịch | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Trình giả lập Java MIDP | – |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 1900 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 960 | 400 |
Thời gian thoại 2G (giờ) | 11 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | thứ mười hai |
Giá tham khảo (VND) | 3.650.000 won | 3.300.000 won |
Nhận định | Trong bài so sánh này, Sony Xperia C3 Dual hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn tốt hơn Samsung Galaxy Ace. Xperia C3 Dual vượt trội hơn về mọi mặt khi nói đến thông số kỹ thuật từ màn hình độ phân giải cao đến bộ xử lý tốc độ đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam