
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
Đối chiếu | Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim | Điện thoại LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia C C2305 |
LG Optimus G Pro 2 |
Loại sim | Sim siêu nhỏ | Micro-SIM |
Số sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Hệ điều hành Android, v4.4.2 |
Mạng 2G Network | GSM 900/1800/1900 | GSM 900/1800/1900 |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 41,5 x 74,2 x 8,9 | 157,9 x 81,9 x 8,3 “ |
Trọng lượng (g) | 153 | 172 |
MÀN HÌNH SO SÁNH | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 |
5.9 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | – |
SO SÁNH QUÁ TRÌNH CHIPs | ||
Tên CPU | MTK 6589 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 2,2 |
GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | A-GPS, S-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ SO SÁNH | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy | Email, Thư đẩy, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 3 GB |
Dung lượng tối đa của thẻ nhớ | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Lên đến 85,6 kb / giây | Lớp 12 (4 + 1/3 + 2/2 + 3/1 + 4 vị trí), 32 – 48 kbps |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Lớp 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42,2 Mb / giây, HSUPA, 11,5 Mb / giây | HSPA 42,2 / 5,76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, apt-X |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | v4.0, A2DP, apt-X |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Ca mê ra chính | 8.0 MP | 13 MP (4208 x 3120 pixel) |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 0,3 MP |
2.1 MP |
Phim ảnh | 1080p | 2160p |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, eAAC + | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim ở định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI SO SÁNH | ||
Thu âm cuộc gọi | Có | Có |
Bộ nhớ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh âm thanh và video | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, công cụ chuyển đổi |
Trò chơi | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm | Đã cài sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có, MIDP 2.1 |
PIN TƯƠNG THÍCH | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 3200 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 5NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. | 370 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 605 | 370 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 14 | số 8 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12,5 | 14 |
Giá tham khảo (VND) | 3.990.000 won | 3,979,000 won |
Nhận định | Hai smartphone Xperia C C2305 và LG Optimus G Pro 2 có cùng tầm giá nhưng smartphone của LG có cấu hình khá tốt với màn hình hiển thị full HD, vi xử lý lõi tứ tốc độ xử lý nhanh. Ngoài ra, camera trên máy cũng là một trong những điểm nổi trội so với Sony Xperia C. |
Vzone.vn – Trang web so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam