![So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG G3 Stylus So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG G3 Stylus](https://vnptschool.edu.vn/wp-content/uploads/2023/06/and9gcr1qekli4-6tlmgqzx148ajjkqz4xpb4j9gxggm0z5emz2mqzyl0a.jpg)
1. Link tải xuống trực tiếp
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1
LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2
LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG
Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]
So sánh điện thoại Sony Xperia Z C2305 và LG G3 Stylus | ||
Sản phẩm | Xperia Z C2305 | G3 Stylus |
So sánh giá điện thoại | 3.890.000 vnđ | 3,490,000 vnđ |
Số sim | 2 sim | 2 sim |
2G. Mạng lưới | GSM 900/1800/1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Chạm | Thanh, Chạm |
Thích hợp cho mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Hỗ trợ bàn phím Qwerty | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng việt | Tiếng việt |
3G | HSDPA 900/2100 | HSDPA 850/900/1900/200 |
4G. Mạng lưới | – | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 41,5 x 74,2 x 8,9 | 149,3 x 75,9 x 10,2 |
Cân nặng | 153 | 163 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Loại màn hình | TFT 16M màu |
LCD màu 16M |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ưng đa điểm | Cảm biến xoay màn hình tự động |
cảm biến | Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | MTK 6589 | Mediatek MT6582 |
Cốt lõi | Bốn nhân | Bốn nhân |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1,2 | 1,3 |
GPU | PowerVR SGX544 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12,5 | 16,5 |
Thời gian thoại 2G (Giờ) | 14 | 25 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 605 | NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.0 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 5NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY. | 780 |
Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 3000 |
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể được lưu trữ | Vô hạn | Vô hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Nhắn tin tức thì | SMS, MMS |
Hỗ trợ email | SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy | Email, IM, Email đẩy |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ | MicroSD | thẻ nhớ microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42,2 Mb / giây, HSUPA, 11,5 Mb / giây | HSPA 21,1 / 5,76 Mb / giây |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Lên đến 85,6 kb / giây | Lớp 12 |
Mạng lưới gần đó | Lên đến 237 kb / giây | Lớp 12 |
trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
WIFI | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng |
tia hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
|
||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3,5 mm | 3,5 mm |
Nghe đài FM | – | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | DivX, Xvid, MP4, H.264 |
Nghe định dạng nhạc | MP3, WAV, eAAC + | MP3, eAAC +, WAV, WMA, FLAC |
Phim ảnh | 1080p | Full HD |
Tính năng máy ảnh | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 0,3 MP | 1,3 MP |
Ca mê ra chính | 8.0 MP | 13 MP (4128 x 3096) |
Nhận định | ||
Sony Xperia C C2305 và LG G3 Stylus được trang bị cấu hình khá tốt trong tầm giá dưới 4 triệu đồng. Về chi tiết, LG G3 có nhiều lợi thế hơn đối thủ. Máy có màn hình lớn, dung lượng pin cao cùng với camera độ phân giải lớn hơn rất nhiều. Đặc biệt, LG G3 Stylus có giá bán rẻ hơn Xperia C C2305, đây là những lý do giúp LG G3 Stylus giành chiến thắng trong cuộc đối đầu với Xperia C C2305. |
Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam