So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Note 2 và Xperia C C2350

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Note 2 và Xperia C C2350

1. Link tải xuống trực tiếp

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 1

LINK TẢI GG DRIVE: LINK TẢI 2

LINK TẢI GG DRIVE: LINK DỰ PHÒNG

Chuyển đến tiêu đề chính của bài báo [xem]

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 2 và Sony Xperia C C2350
Sản phẩm Samsung Galaxy Note 2 Sony Xperia C C2350
So sánh giá điện thoại di động 3.300.000 vnđ 3.890.000 vnđ
Số sim 1 sim 2 sim
2G. Mạng lưới GSM 850/900/1800/1900 GSM 900/1800/1900
Hệ điều hành Android v4.1.1 Android v4.2.2
Kiểu dáng Touch, Thanh Thanh + Chạm
Thích hợp cho mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Hỗ trợ bàn phím Qwerty
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng việt Tiếng việt
3G HSDPA 850/900/1900/2100 HSDPA 900/2100
4G. Mạng lưới
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 151,1 x 80,5 x 9,4 41,5 x 74,2 x 8,9
Trọng lượng (g) 183 153
So sánh màn hình và hiển thị
Loại màn hình Super AMOLED 16 triệu màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm biến điện dung Cảm ưng đa điểm
Các tính năng khác TouchWiz cảm ứng đa điểm. Giao diện người dùng Cảm ưng đa điểm
cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc kế, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPU Exynos 4412 MTK 6589
Cốt lõi Bốn nhân Bốn nhân
Tốc độ CPU (Ghz) .1.6 1,2
GPU Mali-400MP PowerVR SGX544
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 16 12,5
Thời gian thoại 2G (Giờ) 35 14
Thời gian chờ 3G (Giờ) 890 605
Thời gian chờ 2G (Giờ) 980 5NHÀ NƯỚC NGHIÊM CẤM CÁC HÀNH VI VI PHẠM PHÁP LUẬT NÀY.
Dung lượng pin (mAh) So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Note 2 và Xperia C C23503100 2390
So sánh dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể được lưu trữ Vô hạn Vô hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Nhắn tin tức thì
Hỗ trợ email Đẩy thư SMTP, IMAP4, POP3, Thư đẩy
Bộ nhớ trong 16 GB 4 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ được hỗ trợ MicroSD MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 21 Mbps (N7100), 42 Mbps (N7105); HSUPA, 5,76 Mb / giây HSDPA, 42,2 Mb / giây, HSUPA, 11,5 Mb / giây
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Lên đến 85,6 kb / giây
Mạng lưới gần đó Lên đến 237 kb / giây
trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, EDR, LE v4.0, A2DP
WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, DLNA, Wi-Fi Direct, băng tần kép, điểm phát sóng Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng Wi-Fi
So sánh giải trí và đa phương tiện

ngân hà

Định dạng nhạc chuông Rung, MP3, WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3,5 mm 3,5 mm
Nghe đài FM
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264 (MPEG4-AVC), Xvid, DivX MP4, H.263, H.264
Nghe định dạng nhạc MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC MP3, WAV, eAAC +
Phim ảnh FullHD 1080p @ 30 khung hình / giây 1080p
Tính năng máy ảnh Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nụ cười, chống rung nhận diện khuôn mặt Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 1,9 MP 0,3 MP
Ca mê ra chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixel) 8.0 MP
Nhận định
Samsung Galaxy Note 2 là smartphone màn hình lớn giá rẻ. Trong khi đó, Xperia C C2350 có giá bán cao hơn nhưng những gì chiếc smartphone này mang lại vẫn chưa thực sự tốt. Tất cả các thông số kỹ thuật của Galaxy Note 2 đều tốt hơn một chút so với các đối thủ của nó. Do đó, việc Galaxy Note 2 có phải là một lựa chọn tốt trong tình huống này là điều không cần bàn cãi.

Vzone.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *